externalization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Externalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động biểu lộ hoặc thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng ra bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The act of expressing or representing thoughts, feelings, or ideas outwardly.
Ví dụ Thực tế với 'Externalization'
-
"The externalization of his anger was harmful to his relationships."
"Việc biểu lộ sự tức giận của anh ấy gây hại cho các mối quan hệ của anh ấy."
-
"The externalization of his artistic vision took the form of a sculpture."
"Sự biểu hiện tầm nhìn nghệ thuật của anh ấy có hình thức là một tác phẩm điêu khắc."
-
"Externalization strategies can help individuals manage their anxiety."
"Các chiến lược tách rời có thể giúp các cá nhân kiểm soát sự lo lắng của họ."
-
"The company's externalization of pollution costs onto the local community was unethical."
"Việc công ty chuyển chi phí ô nhiễm sang cộng đồng địa phương là phi đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Externalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: externalization
- Verb: externalize
- Adjective: external
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Externalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Externalization thường liên quan đến việc làm cho điều gì đó bên trong trở nên hữu hình hoặc dễ tiếp cận hơn. Trong tâm lý học, nó có thể liên quan đến việc tách một vấn đề ra khỏi cá nhân để dễ dàng giải quyết hơn. Trong kinh tế học, nó liên quan đến việc chuyển chi phí hoặc hậu quả sang một bên thứ ba.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Externalization of' thường chỉ quá trình biểu lộ điều gì đó (ví dụ: externalization of grief). 'Externalization in' thường chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà sự biểu lộ diễn ra (ví dụ: externalization in art).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Externalization'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should externalize its customer service to improve efficiency.
|
Công ty nên thuê ngoài dịch vụ khách hàng để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
They must not externalize blame for the project's failure; everyone was responsible.
|
Họ không được đổ lỗi cho người ngoài về sự thất bại của dự án; mọi người đều có trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Could we externalize this process to a third-party vendor?
|
Chúng ta có thể thuê ngoài quy trình này cho nhà cung cấp bên thứ ba không? |