self-assured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-assured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự tin vào bản thân và khả năng của mình.
Definition (English Meaning)
Having or showing confidence in yourself and your abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Self-assured'
-
"She was a self-assured young woman, confident in her abilities and ready to face any challenge."
"Cô ấy là một phụ nữ trẻ tự tin, tin tưởng vào khả năng của mình và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách."
-
"He spoke in a self-assured tone, demonstrating his expertise on the subject."
"Anh ấy nói với giọng điệu tự tin, thể hiện chuyên môn của mình về chủ đề này."
-
"Despite the pressure, she remained self-assured and delivered a flawless presentation."
"Mặc dù áp lực, cô ấy vẫn tự tin và trình bày một bài thuyết trình hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-assured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-assured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-assured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-assured' mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tự tin dựa trên năng lực và kinh nghiệm thực tế. Cần phân biệt với 'arrogant' (kiêu ngạo) hoặc 'conceited' (tự phụ) là những từ mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự tự cao không có căn cứ. 'Confident' là một từ đồng nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả sự tự tin có cơ sở và không có cơ sở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-assured'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leader, who is self-assured, inspires confidence in his team.
|
Người lãnh đạo, người tự tin, truyền cảm hứng cho đội của mình. |
| Phủ định |
The applicant, who seemed anything but self-assured during the interview, did not get the job.
|
Ứng viên, người trông không hề tự tin trong buổi phỏng vấn, đã không nhận được công việc. |
| Nghi vấn |
Is she the one, who is self-assured and always delivers on time, that you were talking about?
|
Có phải cô ấy, người tự tin và luôn hoàn thành đúng thời hạn, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she weren't so self-assured, she would doubt her abilities more often.
|
Nếu cô ấy không quá tự tin, cô ấy sẽ nghi ngờ khả năng của mình thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If he didn't appear so self-assured, people wouldn't trust his decisions so easily.
|
Nếu anh ấy không tỏ ra quá tự tin, mọi người sẽ không dễ dàng tin tưởng vào các quyết định của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would she be more open to feedback if she weren't so self-assured?
|
Liệu cô ấy có cởi mở hơn với những phản hồi nếu cô ấy không quá tự tin? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a self-assured leader.
|
Cô ấy là một nhà lãnh đạo tự tin. |
| Phủ định |
Isn't she self-assured enough to handle the situation?
|
Cô ấy không đủ tự tin để giải quyết tình huống này sao? |
| Nghi vấn |
Is he self-assured when giving presentations?
|
Anh ấy có tự tin khi thuyết trình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was walking onto the stage, acting self-assured even though she was nervous.
|
Cô ấy đang bước lên sân khấu, tỏ ra tự tin mặc dù cô ấy đang lo lắng. |
| Phủ định |
He wasn't speaking with a self-assured tone; he seemed unsure of his facts.
|
Anh ấy không nói với giọng điệu tự tin; anh ấy dường như không chắc chắn về các sự kiện của mình. |
| Nghi vấn |
Were they behaving in a self-assured manner before the interview?
|
Họ có cư xử một cách tự tin trước cuộc phỏng vấn không? |