(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poised
C1

poised

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điềm tĩnh tự tin duyên dáng sẵn sàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dáng vẻ điềm tĩnh, tự tin và duyên dáng; giữ thăng bằng hoặc ở trạng thái cân bằng.

Definition (English Meaning)

Having a composed and self-assured manner; having or showing balance or equilibrium.

Ví dụ Thực tế với 'Poised'

  • "She was poised and confident during the presentation."

    "Cô ấy điềm tĩnh và tự tin trong suốt buổi thuyết trình."

  • "The company is poised to announce record profits."

    "Công ty sắp sửa công bố lợi nhuận kỷ lục."

  • "She remained poised even under pressure."

    "Cô ấy vẫn giữ được vẻ điềm tĩnh ngay cả khi chịu áp lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poised'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: poise
  • Adjective: poised
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

composed(điềm tĩnh)
self-assured(tự tin)
graceful(duyên dáng)
balanced(cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

awkward(vụng về)
unsteady(không vững)
agitated(bối rối, kích động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Poised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "poised" thường được dùng để miêu tả người có phong thái tự tin, kiểm soát được cảm xúc và hành động, thường thấy trong các tình huống quan trọng hoặc căng thẳng. Khác với "calm" (bình tĩnh) chỉ sự thiếu vắng lo lắng, "poised" nhấn mạnh sự chuẩn bị và khả năng ứng phó. So với "confident" (tự tin), "poised" tập trung vào cách thể hiện sự tự tin một cách tinh tế và lịch sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Poised for" dùng để diễn tả sự sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một hành động hoặc sự kiện sắp tới. Ví dụ: "poised for action" (sẵn sàng hành động). "Poised to" thường được dùng để diễn tả việc sắp sửa làm gì hoặc một khả năng có thể xảy ra. Ví dụ: "poised to win" (sắp sửa chiến thắng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poised'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancer was poised: she stood tall, her shoulders back, ready to perform.
Vũ công rất duyên dáng: cô ấy đứng thẳng, vai hơi đưa ra sau, sẵn sàng biểu diễn.
Phủ định
She wasn't always poised: sometimes, she felt nervous and unsure of herself.
Cô ấy không phải lúc nào cũng duyên dáng: đôi khi, cô ấy cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về bản thân.
Nghi vấn
Was she poised during the interview: or did her nervousness show through?
Cô ấy có duyên dáng trong cuộc phỏng vấn không: hay sự lo lắng của cô ấy lộ ra ngoài?
(Vị trí vocab_tab4_inline)