(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-aware
C1

self-aware

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tự nhận thức có ý thức về bản thân hiểu rõ bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-aware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện kiến thức và sự hiểu biết về tính cách của bản thân.

Definition (English Meaning)

Having or showing knowledge and understanding of your own character.

Ví dụ Thực tế với 'Self-aware'

  • "A self-aware person understands their own strengths and weaknesses."

    "Một người tự nhận thức hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của bản thân."

  • "The manager encouraged the team to be more self-aware of their communication styles."

    "Người quản lý khuyến khích nhóm nhận thức rõ hơn về phong cách giao tiếp của họ."

  • "A self-aware leader is better equipped to motivate and inspire their team."

    "Một nhà lãnh đạo tự nhận thức được trang bị tốt hơn để thúc đẩy và truyền cảm hứng cho đội ngũ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-aware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-aware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-conscious(tự ý thức, hay ngại ngùng)
self-possessed(tự chủ, điềm tĩnh)
aware(nhận thức được)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaware(không nhận thức được)
oblivious(không hay biết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Self-aware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "self-aware" mô tả khả năng nhận thức, đánh giá khách quan về bản thân, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, cảm xúc, động cơ và ảnh hưởng của mình đến người khác. Nó vượt xa sự tự nhận thức đơn thuần (self-conscious) và bao hàm sự hiểu biết sâu sắc hơn. Khác với "egotistical" (ích kỷ) là chỉ quan tâm đến bản thân một cách tiêu cực, "self-aware" mang tính trung lập hoặc tích cực, thể hiện khả năng tự điều chỉnh hành vi và thái độ dựa trên sự hiểu biết đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

"self-aware of" được dùng để chỉ nhận thức về một khía cạnh cụ thể của bản thân (ví dụ: self-aware of one's flaws). "self-aware about" cũng có nghĩa tương tự, đôi khi nhấn mạnh hơn vào sự lo lắng hoặc quan tâm đến những điều mình nhận thức được.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-aware'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a very self-aware person.
Cô ấy là một người rất tự nhận thức.
Phủ định
He isn't self-aware of his own shortcomings.
Anh ấy không tự nhận thức được những thiếu sót của bản thân.
Nghi vấn
Are you self-aware of the impact you have on others?
Bạn có tự nhận thức về tác động mà bạn gây ra cho người khác không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were more self-aware, she would understand why her comments hurt people's feelings.
Nếu cô ấy tự nhận thức hơn, cô ấy sẽ hiểu tại sao những bình luận của mình làm tổn thương cảm xúc của người khác.
Phủ định
If he weren't so self-aware, he wouldn't be able to adapt his behavior to different social situations.
Nếu anh ấy không quá tự nhận thức, anh ấy sẽ không thể điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp với các tình huống xã hội khác nhau.
Nghi vấn
Would you be so critical of yourself if you were more self-aware?
Bạn có khắt khe với bản thân như vậy không nếu bạn tự nhận thức hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)