self-contempt
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-contempt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác hoàn toàn ghê tởm hoặc khinh bỉ chính bản thân mình.
Definition (English Meaning)
A feeling of utter disgust or disdain for oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Self-contempt'
-
"After failing the exam, he was filled with self-contempt."
"Sau khi trượt kỳ thi, anh ta tràn ngập sự khinh miệt bản thân."
-
"Her voice was full of self-contempt as she spoke about her past."
"Giọng cô ấy chứa đầy sự khinh miệt bản thân khi cô ấy nói về quá khứ của mình."
-
"He battled with self-contempt for years after the accident."
"Anh ấy đã chiến đấu với sự khinh miệt bản thân trong nhiều năm sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-contempt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-contempt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-contempt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-contempt là một cảm xúc mạnh mẽ hơn sự tự ti (low self-esteem) hoặc sự tự chê bai (self-deprecation). Nó biểu thị một sự ghê tởm sâu sắc đối với chính bản thân, thường liên quan đến những hành động hoặc đặc điểm mà một người cảm thấy vô cùng xấu hổ hoặc hối hận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Thường dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của sự khinh miệt bản thân (ví dụ: feeling self-contempt for one's mistakes). * **towards:** Nhấn mạnh sự hướng đến của cảm xúc, tức là cảm xúc đó nhắm vào chính bản thân (ví dụ: a feeling of self-contempt towards oneself).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-contempt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.