(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-loathing
C1

self-loathing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tự ghét lòng tự ghê tởm sự căm ghét bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-loathing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự căm ghét bản thân một cách sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Intense dislike or hatred of oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-loathing'

  • "His self-loathing was so intense that he couldn't bear to look at himself in the mirror."

    "Sự căm ghét bản thân của anh ta mãnh liệt đến nỗi anh ta không thể chịu đựng được việc nhìn vào chính mình trong gương."

  • "She battled self-loathing for years after the accident."

    "Cô ấy đã chiến đấu với sự căm ghét bản thân trong nhiều năm sau vụ tai nạn."

  • "His novels often explore themes of isolation and self-loathing."

    "Các tiểu thuyết của anh ấy thường khám phá các chủ đề về sự cô lập và sự căm ghét bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-loathing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-loathing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-love(tình yêu bản thân)
self-esteem(lòng tự trọng)
self-respect(sự tự tôn)

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
anxiety(lo âu)
low self-esteem(lòng tự trọng thấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-loathing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-loathing là một cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, vượt xa sự không hài lòng đơn thuần với bản thân. Nó thường liên quan đến cảm giác tội lỗi, vô dụng, và không xứng đáng được yêu thương. Khác với 'self-pity' (tự thương hại), self-loathing tập trung vào sự căm ghét chứ không phải là sự thương xót. Nó nghiêm trọng hơn 'self-doubt' (hoài nghi bản thân), vì self-doubt chỉ đơn thuần là thiếu tự tin, còn self-loathing bao gồm cả sự căm ghét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự căm ghét (ví dụ: 'a life filled with self-loathing'). 'with' có thể được dùng để diễn tả trạng thái hoặc tình trạng (ví dụ: 'struggling with self-loathing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-loathing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)