(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-deprecating
C1

self-deprecating

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự trào tự giễu hài hước tự hạ thấp bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-deprecating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự hạ thấp bản thân, đặc biệt là một cách hài hước.

Definition (English Meaning)

Modest about or critical of oneself, especially humorously so.

Ví dụ Thực tế với 'Self-deprecating'

  • "His self-deprecating humor made him very likeable."

    "Sự hài hước tự hạ thấp bản thân khiến anh ấy rất dễ mến."

  • "She made a self-deprecating joke about her cooking skills."

    "Cô ấy đã pha trò tự hạ thấp về khả năng nấu nướng của mình."

  • "He used self-deprecating humor to disarm his critics."

    "Anh ấy sử dụng sự hài hước tự hạ thấp để làm mất tác dụng lời chỉ trích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-deprecating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-deprecating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boastful(khoác lác)
arrogant(kiêu ngạo)
conceited(tự phụ)

Từ liên quan (Related Words)

humor(sự hài hước)
irony(sự mỉa mai, trớ trêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Sociology Humor

Ghi chú Cách dùng 'Self-deprecating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'self-deprecating' thường được dùng để mô tả người có xu hướng nói những điều tiêu cực hoặc hạ thấp về bản thân, nhưng với mục đích tạo sự hài hước hoặc khiêm tốn. Nó khác với sự tự ti thực sự, vì thường chứa đựng yếu tố châm biếm và không nhằm mục đích tìm kiếm sự thương hại. Cần phân biệt với 'self-loathing' (ghét bản thân) là một cảm xúc tiêu cực sâu sắc hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-deprecating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)