self-directed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-directed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kiểm soát hoặc quản lý bởi chính mình; chủ động tổ chức và thực hiện các nhiệm vụ mà không cần sự kiểm soát từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Controlled or managed by oneself; taking the initiative to organize and implement tasks without external control.
Ví dụ Thực tế với 'Self-directed'
-
"He is a self-directed learner who takes responsibility for his own progress."
"Anh ấy là một người học tự định hướng, người chịu trách nhiệm cho sự tiến bộ của bản thân."
-
"The company seeks self-directed employees who can solve problems creatively."
"Công ty tìm kiếm những nhân viên tự định hướng, những người có thể giải quyết vấn đề một cách sáng tạo."
-
"Self-directed study is essential for success in online courses."
"Học tập tự định hướng là rất quan trọng để thành công trong các khóa học trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-directed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-directed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-directed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả người có khả năng tự học, tự quản lý, và tự định hướng trong công việc và học tập. Nó nhấn mạnh tính chủ động và độc lập. So sánh với 'independent' (độc lập), 'self-reliant' (tự lực) và 'autonomous' (tự trị). 'Self-directed' nghiêng về khả năng tự vạch ra mục tiêu và tự thực hiện hơn là chỉ đơn thuần không phụ thuộc vào người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà sự tự định hướng được thể hiện (ví dụ: self-directed in learning). towards: được sử dụng để chỉ mục tiêu mà sự tự định hướng hướng tới (ví dụ: self-directed towards a specific goal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-directed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.