(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-motivated
C1

self-motivated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính tự giác tự giác có động lực bản thân chủ động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-motivated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chủ động và quyết tâm; có khả năng tìm ra lý do để làm điều gì đó mà không cần phải hỏi hoặc cần được bảo.

Definition (English Meaning)

Having initiative and determination; able to find a reason to do something without being asked or needing to be told.

Ví dụ Thực tế với 'Self-motivated'

  • "She is a highly self-motivated individual who always delivers on time."

    "Cô ấy là một người có tính tự giác cao, luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn."

  • "Employers value self-motivated employees."

    "Nhà tuyển dụng đánh giá cao những nhân viên có tính tự giác."

  • "To be successful, you need to be self-motivated and disciplined."

    "Để thành công, bạn cần phải có tính tự giác và kỷ luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-motivated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-motivated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-driven(tự giác)
enterprising(tháo vát)
ambitious(tham vọng)
motivated(có động lực (từ bên trong))

Trái nghĩa (Antonyms)

unmotivated(thiếu động lực)
lethargic(uể oải)
apathetic(thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

initiative(sáng kiến)
determination(quyết tâm)
goal-oriented(hướng tới mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh/ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-motivated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-motivated' thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng tự thúc đẩy bản thân để đạt được mục tiêu, không cần sự thúc đẩy từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính chủ động, sự tự giác và lòng nhiệt huyết. Khác với 'motivated' (được thúc đẩy), 'self-motivated' chỉ rõ nguồn gốc của động lực đến từ bên trong cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-motivated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)