self-motivated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-motivated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chủ động và quyết tâm; có khả năng tìm ra lý do để làm điều gì đó mà không cần phải hỏi hoặc cần được bảo.
Definition (English Meaning)
Having initiative and determination; able to find a reason to do something without being asked or needing to be told.
Ví dụ Thực tế với 'Self-motivated'
-
"She is a highly self-motivated individual who always delivers on time."
"Cô ấy là một người có tính tự giác cao, luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn."
-
"Employers value self-motivated employees."
"Nhà tuyển dụng đánh giá cao những nhân viên có tính tự giác."
-
"To be successful, you need to be self-motivated and disciplined."
"Để thành công, bạn cần phải có tính tự giác và kỷ luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-motivated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-motivated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-motivated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-motivated' thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng tự thúc đẩy bản thân để đạt được mục tiêu, không cần sự thúc đẩy từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính chủ động, sự tự giác và lòng nhiệt huyết. Khác với 'motivated' (được thúc đẩy), 'self-motivated' chỉ rõ nguồn gốc của động lực đến từ bên trong cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-motivated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.