(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-management
C1

self-management

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự quản lý khả năng tự quản tự chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tự điều chỉnh, kiểm soát bản thân và quản lý hành vi, suy nghĩ và cảm xúc của một người một cách hiệu quả; đặc biệt là để đạt được mục tiêu.

Definition (English Meaning)

The ability to regulate oneself, exercise self-control, and manage one's own behavior, thoughts, and emotions effectively; especially in order to achieve goals.

Ví dụ Thực tế với 'Self-management'

  • "Effective self-management is crucial for success in both personal and professional life."

    "Tự quản lý hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp."

  • "Developing strong self-management skills can improve your productivity."

    "Phát triển các kỹ năng tự quản lý mạnh mẽ có thể cải thiện năng suất của bạn."

  • "Self-management includes prioritizing tasks and setting realistic goals."

    "Tự quản lý bao gồm việc ưu tiên các nhiệm vụ và đặt mục tiêu thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-control(tự kiểm soát)
self-regulation(tự điều chỉnh)
personal management(quản lý cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack of self-control(thiếu tự kiểm soát)
disorganization(sự thiếu tổ chức)

Từ liên quan (Related Words)

time management(quản lý thời gian)
stress management(quản lý căng thẳng)
emotional intelligence(trí tuệ cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-management nhấn mạnh khả năng chủ động kiểm soát và điều phối các khía cạnh khác nhau của bản thân để đạt được hiệu quả cao nhất. Nó bao gồm việc đặt mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả. Khác với 'discipline' (kỷ luật) mang tính tuân thủ các quy tắc bên ngoài, self-management là tự giác thực hiện các hành động cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in self-management' thường được dùng để chỉ một khía cạnh hoặc kỹ năng cụ thể nằm trong phạm trù tự quản lý (ví dụ: 'skills in self-management'). 'of self-management' thường dùng để mô tả bản chất hoặc thuộc tính của một thứ gì đó liên quan đến tự quản lý (ví dụ: 'a key aspect of self-management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)