self-disgust
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-disgust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác ghê tởm và không tán thành mạnh mẽ đối với bản thân.
Definition (English Meaning)
A feeling of revulsion and strong disapproval towards oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Self-disgust'
-
"After betraying his principles, he was overwhelmed with self-disgust."
"Sau khi phản bội các nguyên tắc của mình, anh ấy bị choáng ngợp bởi sự ghê tởm bản thân."
-
"The politician's self-disgust was evident after the scandal broke."
"Sự ghê tởm bản thân của chính trị gia đã lộ rõ sau khi vụ bê bối nổ ra."
-
"She battled with self-disgust for years after the accident."
"Cô ấy đã chiến đấu với sự ghê tởm bản thân trong nhiều năm sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-disgust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-disgust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-disgust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-disgust là một cảm xúc mạnh mẽ hơn sự thất vọng về bản thân (self-dissatisfaction) hoặc sự hối hận (regret). Nó liên quan đến sự phán xét tiêu cực sâu sắc về giá trị và hành vi của bản thân, thường dẫn đến cảm giác xấu hổ và tự ti cực độ. Nó khác với self-loathing (tự ghét bản thân) ở chỗ self-loathing có thể bao gồm cả sự giận dữ hướng vào bản thân, trong khi self-disgust tập trung hơn vào sự ghê tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `at`: Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự ghê tởm. Ví dụ: "He felt self-disgust at his own cowardice." (Anh ấy cảm thấy ghê tởm sự hèn nhát của chính mình.)
* `with`: Có thể được sử dụng để chỉ điều mà ai đó cảm thấy ghê tởm về bản thân. Ví dụ: "She was filled with self-disgust after lying to her friend." (Cô ấy tràn ngập sự ghê tởm bản thân sau khi nói dối bạn mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-disgust'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.