(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-disgust
C1

self-disgust

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ghê tởm bản thân sự tự ghê tởm lòng tự ghê tởm sự kinh tởm bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-disgust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác ghê tởm và không tán thành mạnh mẽ đối với bản thân.

Definition (English Meaning)

A feeling of revulsion and strong disapproval towards oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-disgust'

  • "After betraying his principles, he was overwhelmed with self-disgust."

    "Sau khi phản bội các nguyên tắc của mình, anh ấy bị choáng ngợp bởi sự ghê tởm bản thân."

  • "The politician's self-disgust was evident after the scandal broke."

    "Sự ghê tởm bản thân của chính trị gia đã lộ rõ sau khi vụ bê bối nổ ra."

  • "She battled with self-disgust for years after the accident."

    "Cô ấy đã chiến đấu với sự ghê tởm bản thân trong nhiều năm sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-disgust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-disgust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-revulsion(sự ghê tởm bản thân)
self-abhorrence(sự kinh tởm bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-esteem(lòng tự trọng)
self-love(tình yêu bản thân)

Từ liên quan (Related Words)

shame(sự xấu hổ)
guilt(tội lỗi)
depression(trầm cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-disgust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-disgust là một cảm xúc mạnh mẽ hơn sự thất vọng về bản thân (self-dissatisfaction) hoặc sự hối hận (regret). Nó liên quan đến sự phán xét tiêu cực sâu sắc về giá trị và hành vi của bản thân, thường dẫn đến cảm giác xấu hổ và tự ti cực độ. Nó khác với self-loathing (tự ghét bản thân) ở chỗ self-loathing có thể bao gồm cả sự giận dữ hướng vào bản thân, trong khi self-disgust tập trung hơn vào sự ghê tởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

* `at`: Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự ghê tởm. Ví dụ: "He felt self-disgust at his own cowardice." (Anh ấy cảm thấy ghê tởm sự hèn nhát của chính mình.)
* `with`: Có thể được sử dụng để chỉ điều mà ai đó cảm thấy ghê tởm về bản thân. Ví dụ: "She was filled with self-disgust after lying to her friend." (Cô ấy tràn ngập sự ghê tởm bản thân sau khi nói dối bạn mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-disgust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)