self-sufficiently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-sufficiently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự cung tự cấp; theo cách thể hiện khả năng cung cấp mọi thứ bạn cần, đặc biệt là thực phẩm hoặc tiền bạc, mà không cần sự giúp đỡ của người khác.
Definition (English Meaning)
In a self-sufficient manner; in a way that shows an ability to provide everything you need, especially food or money, without the help of others.
Ví dụ Thực tế với 'Self-sufficiently'
-
"The community aims to live self-sufficiently by growing its own food and generating its own electricity."
"Cộng đồng hướng tới cuộc sống tự cung tự cấp bằng cách tự trồng lương thực và tạo ra điện riêng."
-
"The country is trying to become more self-sufficiently in energy production."
"Quốc gia đang cố gắng trở nên tự cung tự cấp hơn trong sản xuất năng lượng."
-
"She managed to raise her children self-sufficiently after her husband passed away."
"Cô ấy đã xoay sở nuôi dạy con cái một cách tự lực sau khi chồng qua đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-sufficiently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: self-sufficiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-sufficiently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ này mô tả cách thức một người, tổ chức hoặc hệ thống hoạt động một cách độc lập, không phụ thuộc vào bên ngoài để tồn tại hoặc phát triển. Thường được sử dụng để nhấn mạnh tính tự chủ và khả năng tự lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-sufficiently'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she manages her business self-sufficiently!
|
Wow, cô ấy quản lý công việc kinh doanh của mình một cách tự chủ! |
| Phủ định |
Oh, he doesn't live self-sufficiently yet.
|
Ồ, anh ấy vẫn chưa sống tự lập được. |
| Nghi vấn |
Really, does she live self-sufficiently?
|
Thật sao, cô ấy sống tự lập à? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She managed to live self-sufficiently after retiring to the countryside.
|
Cô ấy đã xoay sở để sống tự cung tự cấp sau khi về hưu ở vùng nông thôn. |
| Phủ định |
He didn't believe he could live self-sufficiently without any support.
|
Anh ấy không tin rằng mình có thể sống tự cung tự cấp mà không có bất kỳ sự hỗ trợ nào. |
| Nghi vấn |
Can you live self-sufficiently on a small piece of land?
|
Bạn có thể sống tự cung tự cấp trên một mảnh đất nhỏ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people can manage their finances self-sufficiently, they have more control over their future.
|
Nếu mọi người có thể quản lý tài chính một cách tự chủ, họ sẽ có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với tương lai của mình. |
| Phủ định |
If a community doesn't provide resources, its members can't live self-sufficiently.
|
Nếu một cộng đồng không cung cấp tài nguyên, các thành viên của nó không thể sống tự chủ. |
| Nghi vấn |
If the government provides enough support, can citizens live self-sufficiently?
|
Nếu chính phủ cung cấp đủ hỗ trợ, người dân có thể sống tự chủ không? |