self-reliantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reliantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự lực; độc lập và không cần sự giúp đỡ từ người khác.
Definition (English Meaning)
In a self-reliant manner; independently and without the need for assistance from others.
Ví dụ Thực tế với 'Self-reliantly'
-
"She approached the project self-reliantly, demonstrating her ability to handle challenges independently."
"Cô ấy tiếp cận dự án một cách tự lực, thể hiện khả năng giải quyết các thách thức một cách độc lập."
-
"He completed the assignment self-reliantly, without asking for any assistance."
"Anh ấy hoàn thành bài tập một cách tự lực, mà không cần xin bất kỳ sự giúp đỡ nào."
-
"The refugees built a new life self-reliantly after being displaced."
"Những người tị nạn đã xây dựng một cuộc sống mới một cách tự lực sau khi bị di dời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reliantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: self-reliantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-reliantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh khả năng tự cung tự cấp, tự giải quyết vấn đề và không phụ thuộc vào sự hỗ trợ bên ngoài. Nó thể hiện sự tự tin và khả năng quản lý cuộc sống mà không cần đến sự giúp đỡ thường xuyên của người khác. Khác với 'independently' (độc lập) ở chỗ nó nhấn mạnh vào khả năng tự giải quyết vấn đề và đối phó với khó khăn hơn là chỉ sự độc lập về mặt không gian hay tài chính. So với 'autonomously' (tự trị), 'self-reliantly' mang ý nghĩa thực tế hơn, liên quan đến việc tự đáp ứng nhu cầu thay vì chỉ quyền tự quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reliantly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lived self-reliantly after moving out.
|
Cô ấy sống tự lập sau khi chuyển ra ngoài. |
| Phủ định |
He didn't act self-reliantly when facing the challenge.
|
Anh ấy đã không hành động một cách tự lập khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
Did they complete the project self-reliantly?
|
Họ đã hoàn thành dự án một cách tự lập phải không? |