autonomously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autonomously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự chủ; độc lập và không có sự kiểm soát từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
In an autonomous manner; independently and without external control.
Ví dụ Thực tế với 'Autonomously'
-
"The company operates autonomously in each of its regional markets."
"Công ty hoạt động một cách tự chủ ở mỗi thị trường khu vực."
-
"The robot can navigate the room autonomously."
"Robot có thể tự chủ điều hướng căn phòng."
-
"Universities should be allowed to operate more autonomously."
"Các trường đại học nên được phép hoạt động tự chủ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autonomously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: autonomously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autonomously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'autonomously' nhấn mạnh sự độc lập trong hành động và quyết định. Nó thường được dùng để mô tả các hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân hoạt động mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ bên ngoài. Khác với 'independently' có nghĩa rộng hơn là 'độc lập', 'autonomously' hàm ý khả năng tự quản lý và tự ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autonomously'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which was designed autonomously, exceeded all expectations.
|
Dự án, được thiết kế một cách tự chủ, đã vượt quá mọi kỳ vọng. |
| Phủ định |
The robot, which was not programmed to act autonomously, required constant human oversight.
|
Robot, cái mà không được lập trình để hành động một cách tự chủ, yêu cầu sự giám sát liên tục của con người. |
| Nghi vấn |
Is this the system, which operates autonomously, that you were talking about?
|
Đây có phải là hệ thống, cái mà hoạt động một cách tự chủ, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To operate autonomously is the goal of many robotic systems.
|
Hoạt động một cách tự chủ là mục tiêu của nhiều hệ thống robot. |
| Phủ định |
The software was designed not to update autonomously, requiring manual intervention.
|
Phần mềm được thiết kế để không tự động cập nhật, đòi hỏi sự can thiệp thủ công. |
| Nghi vấn |
Why choose to work autonomously when collaboration offers more support?
|
Tại sao lại chọn làm việc một cách tự chủ khi sự hợp tác mang lại nhiều hỗ trợ hơn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better cybersecurity last year, the AI could be operating autonomously now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào an ninh mạng tốt hơn năm ngoái, AI có thể đang hoạt động tự động ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the robots weren't programmed autonomously, they wouldn't have completed the mission successfully.
|
Nếu những con robot không được lập trình tự động, chúng đã không hoàn thành nhiệm vụ thành công. |
| Nghi vấn |
If the project had received more funding, would the drone be flying autonomously right now?
|
Nếu dự án nhận được nhiều tài trợ hơn, liệu máy bay không người lái có đang bay tự động ngay bây giờ không? |