(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ senator
C1

senator

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thượng nghị sĩ nghị sĩ thượng viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thượng nghị sĩ, thành viên của thượng viện

Definition (English Meaning)

a member of a senate

Ví dụ Thực tế với 'Senator'

  • "The senator voted in favor of the bill."

    "Thượng nghị sĩ đã bỏ phiếu ủng hộ dự luật."

  • "Senator Smith announced his candidacy for re-election."

    "Thượng nghị sĩ Smith tuyên bố ứng cử tái tranh cử."

  • "The senator's speech addressed the issue of climate change."

    "Bài phát biểu của thượng nghị sĩ đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Senator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

legislator(nhà lập pháp)
congressman/congresswoman(đại biểu quốc hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Senator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'senator' dùng để chỉ một thành viên của thượng viện, một viện trong cơ quan lập pháp lưỡng viện. Thượng nghị sĩ thường được bầu chọn hoặc bổ nhiệm để đại diện cho một khu vực địa lý cụ thể (ví dụ, một tiểu bang) trong cơ quan lập pháp cấp quốc gia hoặc tiểu bang. Vai trò của thượng nghị sĩ bao gồm việc soạn thảo, tranh luận và bỏ phiếu cho các dự luật, cũng như đại diện cho quyền lợi của cử tri.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

* 'Senator for [state/region]': Thượng nghị sĩ đại diện cho [tiểu bang/vùng]. Ví dụ: 'She is the senator for California.' * 'Senator from [state/region]': Thượng nghị sĩ đến từ [tiểu bang/vùng]. Ví dụ: 'He is a senator from Texas.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Senator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)