sepulcher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sepulcher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mộ, lăng mộ, nơi chôn cất.
Definition (English Meaning)
A tomb, grave, or burial place.
Ví dụ Thực tế với 'Sepulcher'
-
"The ancient sepulcher held the remains of a forgotten king."
"Lăng mộ cổ kính chứa hài cốt của một vị vua bị lãng quên."
-
"The archaeologists discovered a hidden sepulcher deep beneath the ruins."
"Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một lăng mộ bí mật ẩn sâu dưới đống đổ nát."
-
"His words were a sepulcher of lost hopes."
"Lời nói của anh ta là nấm mồ chôn vùi những hy vọng đã mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sepulcher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sepulcher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sepulcher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sepulcher' thường mang sắc thái trang trọng, cổ kính, hoặc liên quan đến các nhân vật quan trọng hoặc những sự kiện lịch sử. Nó khác với 'grave' (mộ) thông thường ở chỗ gợi ý một cấu trúc lớn hơn, kiên cố hơn và có tính biểu tượng. Đôi khi nó còn mang nghĩa bóng chỉ nơi cất giấu những điều bí mật, đen tối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' được dùng để chỉ vị trí bên trong lăng mộ: 'buried in the sepulcher', 'secrets hidden within the sepulcher'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sepulcher'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This sepulcher is where they laid the ancient king to rest.
|
Lăng mộ này là nơi họ đặt vị vua cổ đại yên nghỉ. |
| Phủ định |
We didn't expect to find the sepulcher so well-hidden; it was a surprise to us.
|
Chúng tôi đã không mong đợi tìm thấy lăng mộ được giấu kín như vậy; đó là một bất ngờ đối với chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Whose sepulcher is that imposing structure on the hill?
|
Lăng mộ của ai là công trình đồ sộ trên đồi kia? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient king was laid to rest in a magnificent sepulcher.
|
Vị vua cổ đại được an nghỉ trong một lăng mộ tráng lệ. |
| Phủ định |
They didn't find any treasure inside the sepulcher.
|
Họ không tìm thấy bất kỳ kho báu nào bên trong lăng mộ. |
| Nghi vấn |
What secrets does the sepulcher hold within its walls?
|
Những bí mật nào mà lăng mộ cất giữ bên trong những bức tường của nó? |