ossuary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ossuary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hòm, hộp đựng xương cốt của người chết; hoặc một gian phòng dùng để chứa các hòm đựng xương cốt.
Definition (English Meaning)
A container or room into which the bones of dead people are placed.
Ví dụ Thực tế với 'Ossuary'
-
"The archaeologists discovered a large ossuary filled with the bones of hundreds of individuals."
"Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một hòm đựng xương lớn chứa xương cốt của hàng trăm cá nhân."
-
"The James Ossuary is a limestone box claimed to have held the bones of James, the brother of Jesus."
"Hòm đựng xương James là một hộp đá vôi được cho là đã chứa xương của James, anh trai của Chúa Jesus."
-
"Many ancient ossuaries have been found in Israel, dating back to the time of the Second Temple."
"Nhiều hòm đựng xương cổ đã được tìm thấy ở Israel, có niên đại từ thời Đền thờ Thứ hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ossuary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ossuary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ossuary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ossuary' thường được dùng trong bối cảnh khảo cổ học, lịch sử và tôn giáo, đặc biệt liên quan đến các nền văn hóa cổ đại có phong tục lưu giữ xương cốt. Nó khác với 'tomb' (lăng mộ) hoặc 'grave' (mộ) ở chỗ nó không phải là nơi chôn cất ban đầu mà là nơi lưu giữ xương cốt sau khi thịt đã phân hủy. 'Cinerary urn' (bình đựng tro cốt) là một khái niệm tương tự nhưng dùng cho tro cốt sau hỏa táng, trong khi 'ossuary' dùng cho xương cốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong ossuary (ví dụ: The bones were found *in* the ossuary). 'Within' có thể được sử dụng một cách trang trọng hơn để nhấn mạnh sự chứa đựng (ví dụ: The secrets of the past lay hidden *within* the ossuary).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ossuary'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologist carefully documented each ossuary before moving it.
|
Nhà khảo cổ học cẩn thận ghi lại từng hòm đựng hài cốt trước khi di chuyển nó. |
| Phủ định |
Never had I seen such an elaborate ossuary before visiting the catacombs.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một hòm đựng hài cốt được chạm trổ tinh xảo như vậy trước khi đến thăm những hầm mộ. |
| Nghi vấn |
Should you find another ossuary, inform the authorities immediately.
|
Nếu bạn tìm thấy một hòm đựng hài cốt khác, hãy thông báo cho chính quyền ngay lập tức. |