(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mausoleum
C1

mausoleum

noun

Nghĩa tiếng Việt

lăng mộ lăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mausoleum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà, đặc biệt là một tòa nhà lớn và trang nghiêm, chứa một hoặc nhiều ngôi mộ.

Definition (English Meaning)

A building, especially a large and stately one, housing a tomb or tombs.

Ví dụ Thực tế với 'Mausoleum'

  • "The mausoleum was built to honor the late president."

    "Lăng mộ được xây dựng để tôn vinh vị tổng thống quá cố."

  • "The Taj Mahal is perhaps the most famous mausoleum in the world."

    "Taj Mahal có lẽ là lăng mộ nổi tiếng nhất trên thế giới."

  • "The emperor commissioned the construction of a grand mausoleum for his family."

    "Hoàng đế đã cho xây dựng một lăng mộ tráng lệ cho gia đình mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mausoleum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mausoleum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tomb(mộ)
sepulcher(lăng mộ)
crypt(hầm mộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cemetery(nghĩa trang)
necropolis(khu nghĩa địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Mausoleum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mausoleum thường là một công trình kiến trúc ấn tượng, được xây dựng để tưởng nhớ một người hoặc một gia đình có địa vị cao. Nó mang tính chất vĩnh cửu và thường được trang trí lộng lẫy. Khác với 'tomb' (mộ) chỉ đơn giản là nơi chôn cất, 'mausoleum' mang ý nghĩa tôn kính và là một di tích lịch sử, văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- in a mausoleum' chỉ vị trí bên trong lăng. '- mausoleum of someone' chỉ lăng của một người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mausoleum'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mausoleum, which stands on a hill overlooking the city, is a popular tourist destination.
Lăng mộ, cái mà nằm trên một ngọn đồi nhìn xuống thành phố, là một điểm đến du lịch nổi tiếng.
Phủ định
The mausoleum that I visited wasn't the grand structure which I had imagined.
Lăng mộ mà tôi đã ghé thăm không phải là công trình vĩ đại như tôi đã tưởng tượng.
Nghi vấn
Is this the mausoleum where the emperor, whose reign was marked by peace, is buried?
Đây có phải là lăng mộ nơi hoàng đế, người mà triều đại của ông được đánh dấu bằng hòa bình, được chôn cất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)