(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sepulchre
C1

sepulchre

noun

Nghĩa tiếng Việt

lăng mộ mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sepulchre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng nhỏ hoặc đài tưởng niệm, được đục trong đá hoặc xây bằng đá, nơi đặt hoặc chôn người chết; mồ, lăng mộ.

Definition (English Meaning)

A small room or monument, cut in rock or built of stone, in which a dead person is laid or buried.

Ví dụ Thực tế với 'Sepulchre'

  • "They laid him in a sepulchre which was hewn out of a rock."

    "Họ đặt ông trong một ngôi mộ được đục từ đá."

  • "The ancient sepulchre was filled with the remains of kings and queens."

    "Lăng mộ cổ chứa đầy hài cốt của các vị vua và hoàng hậu."

  • "They searched the sepulchre for ancient artifacts."

    "Họ tìm kiếm các đồ tạo tác cổ xưa trong lăng mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sepulchre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sepulchre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tomb(mộ, lăng mộ)
grave(mồ)
crypt(hầm mộ)
mausoleum(lăng tẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

burial(sự chôn cất)
cemetery(nghĩa trang)
mortality(tính chất phải chết, sự tử vong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Sepulchre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sepulchre' thường mang tính trang trọng hoặc văn chương hơn so với các từ như 'tomb' hay 'grave'. Nó thường gợi ý về một cấu trúc lớn hơn, có thể là một công trình kiến trúc phức tạp, được xây dựng để tưởng nhớ người đã khuất. So với 'tomb', 'sepulchre' nhấn mạnh hơn vào không gian bên trong, nơi thi hài được an nghỉ. Trong khi 'grave' đơn giản chỉ là một hố đào dưới đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in the sepulchre' chỉ vị trí bên trong lăng mộ; 'at the sepulchre' chỉ vị trí gần hoặc tại lăng mộ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sepulchre'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had believed the lost treasure had been hidden inside the ancient sepulchre.
Họ đã tin rằng kho báu bị mất đã được giấu bên trong lăng mộ cổ.
Phủ định
She had not known that the sepulchre contained such historical significance.
Cô ấy đã không biết rằng lăng mộ chứa đựng ý nghĩa lịch sử lớn đến vậy.
Nghi vấn
Had the archaeologists already explored the sepulchre before the storm hit?
Các nhà khảo cổ đã khám phá lăng mộ trước khi cơn bão ập đến rồi sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)