serif
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serif'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nét nhỏ nhô ra ở cuối nét chữ của một số kiểu chữ.
Definition (English Meaning)
A slight projection finishing off a stroke of a letter in certain typefaces.
Ví dụ Thực tế với 'Serif'
-
"The font Times New Roman is a classic example of a serif typeface."
"Phông chữ Times New Roman là một ví dụ điển hình của kiểu chữ serif."
-
"The use of serif fonts can improve readability in printed documents."
"Việc sử dụng phông chữ serif có thể cải thiện khả năng đọc trong các tài liệu in."
-
"Many newspapers use serif fonts for the main body text."
"Nhiều tờ báo sử dụng phông chữ serif cho phần thân chính của văn bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serif'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serif
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serif'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Serif là một đặc điểm quan trọng trong typography, ảnh hưởng đến khả năng đọc và thẩm mỹ của văn bản. Kiểu chữ serif thường được sử dụng trong sách, báo và các tài liệu in ấn dài vì chúng giúp mắt dễ dàng theo dõi dòng chữ hơn. Sự khác biệt giữa các kiểu chữ serif khác nhau nằm ở hình dạng và kích thước của các serif này. Ví dụ, Times New Roman có serif mảnh và cổ điển, trong khi Georgia có serif đậm hơn và hiện đại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serif'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.