sermonize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sermonize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rao giảng đạo đức một cách khó chịu hoặc không mong muốn; thuyết giáo, đặc biệt là theo cách tẻ nhạt hoặc tự cho mình là đúng.
Definition (English Meaning)
To give moral advice in a way that is annoying or unwanted; to preach, especially in a tedious or self-righteous way.
Ví dụ Thực tế với 'Sermonize'
-
"My father used to sermonize us kids about the value of hard work."
"Bố tôi thường hay rao giảng cho chúng tôi về giá trị của sự chăm chỉ."
-
"I wish he would stop sermonizing and just listen to my problem."
"Tôi ước gì anh ấy ngừng rao giảng và chỉ cần lắng nghe vấn đề của tôi thôi."
-
"Politicians often sermonize about family values but fail to practice what they preach."
"Các chính trị gia thường rao giảng về các giá trị gia đình nhưng lại không thực hành những gì họ thuyết giảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sermonize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sermonize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sermonize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sermonize' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc đưa ra lời khuyên đạo đức một cách áp đặt, dài dòng và thường là không được người khác hoan nghênh. Nó khác với 'preach' ở chỗ 'preach' mang tính trung lập hơn, đơn giản chỉ là thuyết giảng. 'Sermonize' hàm ý sự tự mãn và thái độ bề trên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'sermonize' đi với 'to', nó chỉ đối tượng mà lời khuyên đạo đức hướng tới (ví dụ: He sermonized to his children about the dangers of drugs). Khi đi với 'at', nó cũng chỉ đối tượng nhận lời khuyên, nhưng có thể mang tính công kích hơn (ví dụ: She sermonized at him for being late). 'Sermonize on' thường đề cập đến chủ đề được rao giảng (ví dụ: He sermonized on the importance of honesty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sermonize'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he wouldn't sermonize to me about my life choices; it's really annoying.
|
Tôi ước anh ấy sẽ không thuyết giáo cho tôi về những lựa chọn cuộc sống của tôi; điều đó thật sự rất khó chịu. |
| Phủ định |
If only she hadn't sermonized about the importance of waking up early, I wouldn't feel so guilty about sleeping in.
|
Giá mà cô ấy đã không thuyết giảng về tầm quan trọng của việc thức dậy sớm, tôi sẽ không cảm thấy tội lỗi khi ngủ nướng. |
| Nghi vấn |
Do you wish your father wouldn't sermonize so much about the evils of technology?
|
Bạn có ước bố bạn sẽ không thuyết giáo quá nhiều về những tệ nạn của công nghệ không? |