(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serosa
C1

serosa

noun

Nghĩa tiếng Việt

thanh mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serosa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một màng thanh mạc; đặc biệt: lớp mô ngoài cùng bao phủ bề mặt của các cơ quan trong khoang ngực và bụng.

Definition (English Meaning)

A serous membrane; especially : the outermost layer of tissue covering the surfaces of organs in the thoracic and abdominal cavities.

Ví dụ Thực tế với 'Serosa'

  • "The serosa is the outermost layer of the stomach wall."

    "Lớp thanh mạc là lớp ngoài cùng của thành dạ dày."

  • "Inflammation of the serosa can cause abdominal pain."

    "Viêm thanh mạc có thể gây đau bụng."

  • "The serosa helps to protect the organs from damage."

    "Thanh mạc giúp bảo vệ các cơ quan khỏi tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serosa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serosa
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

serous membrane(màng thanh mạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mesothelium(trung biểu mô)
mucosa(niêm mạc)
muscularis(lớp cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Serosa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Serosa là lớp màng ngoài cùng của các cơ quan trong khoang ngực và bụng. Nó được cấu tạo từ một lớp tế bào biểu mô đơn giản (mesothelium) và một lớp mô liên kết mỏng. Serosa tiết ra một chất lỏng thanh dịch giúp giảm ma sát giữa các cơ quan khi chúng di chuyển. Nó khác với các lớp mô khác như lớp niêm mạc (mucosa) lót các khoang tiếp xúc với bên ngoài cơ thể và lớp cơ (muscularis) chịu trách nhiệm cho sự co bóp của các cơ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Serosa of [organ]" được sử dụng để chỉ rõ lớp serosa bao phủ cơ quan cụ thể đó. Ví dụ: "serosa of the stomach" (lớp serosa của dạ dày).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serosa'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)