serosa
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serosa'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một màng thanh mạc; đặc biệt: lớp mô ngoài cùng bao phủ bề mặt của các cơ quan trong khoang ngực và bụng.
Definition (English Meaning)
A serous membrane; especially : the outermost layer of tissue covering the surfaces of organs in the thoracic and abdominal cavities.
Ví dụ Thực tế với 'Serosa'
-
"The serosa is the outermost layer of the stomach wall."
"Lớp thanh mạc là lớp ngoài cùng của thành dạ dày."
-
"Inflammation of the serosa can cause abdominal pain."
"Viêm thanh mạc có thể gây đau bụng."
-
"The serosa helps to protect the organs from damage."
"Thanh mạc giúp bảo vệ các cơ quan khỏi tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serosa'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serosa
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serosa'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Serosa là lớp màng ngoài cùng của các cơ quan trong khoang ngực và bụng. Nó được cấu tạo từ một lớp tế bào biểu mô đơn giản (mesothelium) và một lớp mô liên kết mỏng. Serosa tiết ra một chất lỏng thanh dịch giúp giảm ma sát giữa các cơ quan khi chúng di chuyển. Nó khác với các lớp mô khác như lớp niêm mạc (mucosa) lót các khoang tiếp xúc với bên ngoài cơ thể và lớp cơ (muscularis) chịu trách nhiệm cho sự co bóp của các cơ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Serosa of [organ]" được sử dụng để chỉ rõ lớp serosa bao phủ cơ quan cụ thể đó. Ví dụ: "serosa of the stomach" (lớp serosa của dạ dày).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serosa'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.