(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mucosa
C1

mucosa

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

niêm mạc màng nhầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucosa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màng nhầy; mô biểu mô lót đường tiêu hóa và các khoang cơ thể khác.

Definition (English Meaning)

A mucous membrane; the epithelial tissue that lines the digestive tract and other body cavities.

Ví dụ Thực tế với 'Mucosa'

  • "The stomach's mucosa protects it from the harsh acidic environment."

    "Màng nhầy của dạ dày bảo vệ nó khỏi môi trường axit khắc nghiệt."

  • "Biopsies were taken from the esophageal mucosa."

    "Các mẫu sinh thiết đã được lấy từ niêm mạc thực quản."

  • "Inflammation of the nasal mucosa can cause congestion."

    "Viêm niêm mạc mũi có thể gây nghẹt mũi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mucosa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mucosa
  • Adjective: mucosal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mucosa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'mucosa' thường được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học để chỉ lớp lót bên trong của các cơ quan và khoang cơ thể tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Chức năng chính của nó là bảo vệ, tiết chất nhầy và hấp thụ. Nó khác với 'membrane' (màng) nói chung vì 'mucosa' luôn liên quan đến việc tiết chất nhầy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

'of' được sử dụng để chỉ thành phần hoặc vị trí (ví dụ: mucosa of the stomach). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong (ví dụ: inflammation in the mucosa). 'to' dùng để chỉ sự tác động lên màng nhầy (ví dụ: damage to the mucosa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucosa'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is currently examining the mucosa during the colonoscopy.
Bác sĩ hiện đang kiểm tra niêm mạc trong quá trình nội soi đại tràng.
Phủ định
The mucosal lining is not functioning properly, causing inflammation.
Lớp niêm mạc không hoạt động bình thường, gây ra tình trạng viêm.
Nghi vấn
Are they studying how the mucosal cells are reacting to the new medication?
Họ có đang nghiên cứu cách các tế bào niêm mạc phản ứng với thuốc mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)