(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ 5-hydroxytryptamine (5-ht)
C1

5-hydroxytryptamine (5-ht)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

5-hydroxytryptamine serotonin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '5-hydroxytryptamine (5-ht)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất dẫn truyền thần kinh monoamine được tổng hợp trong các nơ-ron serotonergic trong hệ thần kinh trung ương và các tế bào enterochromaffin trong đường tiêu hóa; còn được gọi là serotonin.

Definition (English Meaning)

A monoamine neurotransmitter synthesized in serotonergic neurons in the central nervous system and enterochromaffin cells in the gastrointestinal tract; also known as serotonin.

Ví dụ Thực tế với '5-hydroxytryptamine (5-ht)'

  • "5-HT plays a crucial role in regulating mood and sleep."

    "5-HT đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và giấc ngủ."

  • "Low levels of 5-HT have been linked to depression."

    "Mức độ 5-HT thấp có liên quan đến bệnh trầm cảm."

  • "SSRIs work by increasing the amount of 5-HT available in the synapse."

    "SSRI hoạt động bằng cách tăng lượng 5-HT có sẵn trong synapse."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '5-hydroxytryptamine (5-ht)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: 5-hydroxytryptamine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng '5-hydroxytryptamine (5-ht)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

5-HT là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng tham gia vào nhiều quá trình sinh lý, bao gồm điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, sự thèm ăn và nhận thức đau. Nó khác với các chất dẫn truyền thần kinh khác như dopamine và norepinephrine ở cấu trúc hóa học và các thụ thể mà nó liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within with

in (trong): chỉ vị trí trong hệ thần kinh hoặc đường tiêu hóa; within (bên trong): nhấn mạnh sự tồn tại bên trong một cấu trúc; with (với): chỉ sự liên quan đến các quá trình sinh lý.

Ngữ pháp ứng dụng với '5-hydroxytryptamine (5-ht)'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Serotonin's role is crucial: 5-hydroxytryptamine, a neurotransmitter, regulates mood, appetite, and sleep.
Vai trò của Serotonin rất quan trọng: 5-hydroxytryptamine, một chất dẫn truyền thần kinh, điều chỉnh tâm trạng, sự thèm ăn và giấc ngủ.
Phủ định
The absence of proper regulation is detrimental: Insufficient 5-hydroxytryptamine levels can lead to depression and anxiety.
Sự thiếu vắng điều chỉnh thích hợp là có hại: Mức độ 5-hydroxytryptamine không đủ có thể dẫn đến trầm cảm và lo âu.
Nghi vấn
Is it a key factor in happiness?: Does 5-hydroxytryptamine influence our overall well-being and emotional state?
Có phải nó là một yếu tố then chốt trong hạnh phúc không?: Liệu 5-hydroxytryptamine có ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và trạng thái cảm xúc của chúng ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)