serpent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serpent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài rắn lớn, đặc biệt là rắn độc.
Definition (English Meaning)
A large snake, especially a poisonous one.
Ví dụ Thực tế với 'Serpent'
-
"The serpent coiled around the tree."
"Con rắn cuộn quanh thân cây."
-
"In many cultures, the serpent is a symbol of transformation."
"Trong nhiều nền văn hóa, con rắn là một biểu tượng của sự biến đổi."
-
"The serpent's venom can be deadly."
"Nọc độc của rắn có thể gây chết người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serpent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serpent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serpent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'serpent' thường được sử dụng trong văn chương và các bối cảnh trang trọng hơn so với từ 'snake'. Nó có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thường liên quan đến sự xảo quyệt, nguy hiểm hoặc sự cám dỗ. Trong Kinh Thánh, con rắn (serpent) đóng vai trò quan trọng trong câu chuyện Adam và Eva.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Serpent of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của cái gì đó. 'Serpent in' thường dùng để chỉ sự hiện diện của một yếu tố nguy hiểm hoặc độc hại bên trong một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serpent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The serpent, which slithered silently through the grass, startled the hikers.
|
Con rắn, con vật trườn mình lặng lẽ qua đám cỏ, đã làm những người đi bộ đường dài giật mình. |
| Phủ định |
The serpent that I saw wasn't venomous.
|
Con rắn mà tôi thấy không có nọc độc. |
| Nghi vấn |
Is that the serpent whose scales shimmered in the sunlight?
|
Kia có phải là con rắn có vảy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more cautious, he wouldn't be facing the consequences of handling that serpent now.
|
Nếu anh ấy cẩn trọng hơn, anh ấy đã không phải đối mặt với hậu quả của việc xử lý con rắn đó bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't disturbed the serpent, she wouldn't be running away from it now.
|
Nếu cô ấy không làm phiền con rắn, cô ấy đã không phải chạy trốn khỏi nó bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had known it was a venomous serpent, would they be trying to capture it now?
|
Nếu họ biết đó là một con rắn độc, họ có cố gắng bắt nó bây giờ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The serpent will be slithering through the grass.
|
Con rắn sẽ đang trườn qua bãi cỏ. |
| Phủ định |
The serpent won't be hiding under the rock.
|
Con rắn sẽ không đang trốn dưới tảng đá. |
| Nghi vấn |
Will the serpent be shedding its skin this time next week?
|
Có phải con rắn sẽ đang lột da vào thời điểm này tuần tới không? |