(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poisonous
B2

poisonous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

độc có độc độc hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poisonous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa chất độc hoặc có khả năng gây chết người hoặc bệnh tật nếu đưa vào cơ thể.

Definition (English Meaning)

Containing poison or capable of causing death or illness if taken into the body.

Ví dụ Thực tế với 'Poisonous'

  • "The berries are poisonous and should not be eaten."

    "Những quả mọng này có độc và không nên ăn."

  • "Poisonous snakes are found in many parts of the world."

    "Rắn độc được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "The air in the factory was poisonous due to the chemical fumes."

    "Không khí trong nhà máy bị ô nhiễm do khói hóa chất độc hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poisonous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: poisonous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmless(vô hại)
safe(an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Poisonous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'poisonous' thường được dùng để mô tả các chất, thực vật, động vật hoặc môi trường có chứa độc tố. Nó nhấn mạnh khả năng gây hại khi tiếp xúc hoặc tiêu thụ. Cần phân biệt với 'toxic', có nghĩa rộng hơn, chỉ chung khả năng gây hại cho sức khỏe, không nhất thiết phải qua đường tiêu thụ hoặc tiếp xúc trực tiếp. 'Venomous' chỉ các sinh vật có khả năng tiêm chất độc (ví dụ rắn độc, bọ cạp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Poisonous to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc sinh vật nào đó mà chất độc gây hại. Ví dụ: 'This plant is poisonous to dogs' (Loại cây này độc hại đối với chó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poisonous'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poisonous gas, a silent killer, spread quickly through the abandoned mine, and no one suspected its presence.
Khí độc, một sát thủ thầm lặng, lan nhanh qua mỏ bỏ hoang, và không ai nghi ngờ sự hiện diện của nó.
Phủ định
That mushroom, although similar in appearance to edible varieties, is not poisonous, nor will it cause any harm if ingested.
Loại nấm đó, mặc dù có vẻ ngoài giống với các loại ăn được, không độc, và cũng không gây hại nếu ăn phải.
Nghi vấn
John, is that plant poisonous, and should we keep children away from it?
John, cái cây đó có độc không, và chúng ta có nên tránh cho trẻ em lại gần nó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you eat poisonous mushrooms, you get sick.
Nếu bạn ăn nấm độc, bạn sẽ bị bệnh.
Phủ định
If a snake isn't poisonous, it doesn't pose a threat to humans.
Nếu một con rắn không có độc, nó không gây ra mối đe dọa cho con người.
Nghi vấn
If the frog is poisonous, does its skin have bright colors?
Nếu con ếch có độc, da của nó có màu sắc sặc sỡ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poisonous snake was hiding under the rock.
Con rắn độc đang trốn dưới tảng đá.
Phủ định
The berries were not poisonous, so we ate them.
Những quả mọng đó không độc, vì vậy chúng tôi đã ăn chúng.
Nghi vấn
Is that mushroom poisonous?
Cái nấm đó có độc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)