(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ severance
C1

severance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cắt đứt sự chia lìa sự chấm dứt tiền bồi thường thôi việc gói thôi việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt đứt, sự chia lìa, sự tách rời.

Definition (English Meaning)

The state of being separated or cut off.

Ví dụ Thực tế với 'Severance'

  • "The severance of diplomatic ties had serious consequences."

    "Sự cắt đứt quan hệ ngoại giao đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng."

  • "The severance agreement outlined the terms of his departure."

    "Thỏa thuận thôi việc phác thảo các điều khoản về việc anh ấy rời đi."

  • "The company announced a round of severances due to financial difficulties."

    "Công ty đã thông báo một đợt sa thải do khó khăn tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Severance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: severance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separation(sự chia cắt, sự tách rời)
termination(sự chấm dứt)
discharge(sự sa thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

union(sự hợp nhất)
connection(sự kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

layoff(sự sa thải (do tái cơ cấu))
resignation(sự từ chức) dismissal(sự sa thải (do vi phạm))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Severance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự chấm dứt mối quan hệ, đặc biệt là trong ngữ cảnh công việc (ví dụ: thôi việc). Khác với "separation" mang nghĩa chung chung hơn về sự tách biệt, "severance" nhấn mạnh đến sự dứt khoát và thường đi kèm với những thỏa thuận pháp lý hoặc tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Severance from" chỉ sự cắt đứt khỏi một cái gì đó, ví dụ: "severance from the company" (sự chấm dứt hợp đồng với công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Severance'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered a generous severance package to its laid-off employees.
Công ty đã đề nghị một gói trợ cấp thôi việc hậu hĩnh cho những nhân viên bị sa thải.
Phủ định
The contract did not include a severance clause, leaving the employee vulnerable.
Hợp đồng không bao gồm điều khoản trợ cấp thôi việc, khiến người lao động dễ bị tổn thương.
Nghi vấn
Does the severance agreement specify the terms of the non-compete clause?
Thỏa thuận trợ cấp thôi việc có quy định các điều khoản của điều khoản không cạnh tranh không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He receives severance pay when he leaves the company.
Anh ấy nhận trợ cấp thôi việc khi rời công ty.
Phủ định
She does not expect severance when she resigns.
Cô ấy không mong đợi trợ cấp thôi việc khi cô ấy từ chức.
Nghi vấn
Does the company offer severance to employees who are laid off?
Công ty có cung cấp trợ cấp thôi việc cho nhân viên bị sa thải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's severance package was generous.
Gói trợ cấp thôi việc của công ty rất hào phóng.
Phủ định
The employees' severance pay wasn't clearly outlined in the contract.
Khoản trợ cấp thôi việc của nhân viên không được nêu rõ trong hợp đồng.
Nghi vấn
Is John's severance agreement fair?
Thỏa thuận trợ cấp thôi việc của John có công bằng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)