severance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cắt đứt, sự chia lìa, sự tách rời.
Definition (English Meaning)
The state of being separated or cut off.
Ví dụ Thực tế với 'Severance'
-
"The severance of diplomatic ties had serious consequences."
"Sự cắt đứt quan hệ ngoại giao đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng."
-
"The severance agreement outlined the terms of his departure."
"Thỏa thuận thôi việc phác thảo các điều khoản về việc anh ấy rời đi."
-
"The company announced a round of severances due to financial difficulties."
"Công ty đã thông báo một đợt sa thải do khó khăn tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Severance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: severance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Severance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự chấm dứt mối quan hệ, đặc biệt là trong ngữ cảnh công việc (ví dụ: thôi việc). Khác với "separation" mang nghĩa chung chung hơn về sự tách biệt, "severance" nhấn mạnh đến sự dứt khoát và thường đi kèm với những thỏa thuận pháp lý hoặc tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Severance from" chỉ sự cắt đứt khỏi một cái gì đó, ví dụ: "severance from the company" (sự chấm dứt hợp đồng với công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Severance'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered a generous severance package to its laid-off employees.
|
Công ty đã đề nghị một gói trợ cấp thôi việc hậu hĩnh cho những nhân viên bị sa thải. |
| Phủ định |
The contract did not include a severance clause, leaving the employee vulnerable.
|
Hợp đồng không bao gồm điều khoản trợ cấp thôi việc, khiến người lao động dễ bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Does the severance agreement specify the terms of the non-compete clause?
|
Thỏa thuận trợ cấp thôi việc có quy định các điều khoản của điều khoản không cạnh tranh không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He receives severance pay when he leaves the company.
|
Anh ấy nhận trợ cấp thôi việc khi rời công ty. |
| Phủ định |
She does not expect severance when she resigns.
|
Cô ấy không mong đợi trợ cấp thôi việc khi cô ấy từ chức. |
| Nghi vấn |
Does the company offer severance to employees who are laid off?
|
Công ty có cung cấp trợ cấp thôi việc cho nhân viên bị sa thải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's severance package was generous.
|
Gói trợ cấp thôi việc của công ty rất hào phóng. |
| Phủ định |
The employees' severance pay wasn't clearly outlined in the contract.
|
Khoản trợ cấp thôi việc của nhân viên không được nêu rõ trong hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Is John's severance agreement fair?
|
Thỏa thuận trợ cấp thôi việc của John có công bằng không? |