(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acutely
C1

acutely

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sâu sắc một cách dữ dội một cách nhạy bén cực kỳ tột độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acutely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về một tình huống hoặc liên quan đến những cảm xúc rất mạnh mẽ; một cách sâu sắc, nhạy bén, nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a great understanding of a situation or involves very strong feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Acutely'

  • "She was acutely aware of his disappointment."

    "Cô ấy nhận thức sâu sắc sự thất vọng của anh ấy."

  • "She felt the loss acutely."

    "Cô ấy cảm thấy mất mát một cách sâu sắc."

  • "The problem is now acutely embarrassing for the government."

    "Vấn đề hiện tại đang gây ra sự xấu hổ tột độ cho chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acutely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: acutely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút)
mildly(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

sensitive(nhạy cảm)
perceptive(sâu sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Acutely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acutely thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc cường độ của một cảm xúc, giác quan, hoặc nhận thức. Nó khác với 'sharply' ở chỗ 'acutely' thường liên quan đến sự nhạy cảm và sâu sắc, trong khi 'sharply' có thể chỉ đơn giản là một sự thay đổi đột ngột hoặc rõ rệt. Ví dụ: 'acutely aware' (nhận thức sâu sắc) so với 'sharply dressed' (ăn mặc bảnh bao).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

aware of sensitive to

Acutely thường đi kèm với 'aware of' để chỉ sự nhận thức sâu sắc về điều gì đó, hoặc 'sensitive to' để chỉ sự nhạy cảm cao độ đối với điều gì đó. Ví dụ: 'He was acutely aware of the danger' (Anh ấy nhận thức sâu sắc về sự nguy hiểm); 'She is acutely sensitive to criticism' (Cô ấy cực kỳ nhạy cảm với những lời chỉ trích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acutely'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she felt the loss acutely.
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy mất mát một cách sâu sắc.
Phủ định
He said that he did not feel the pain so acutely anymore.
Anh ấy nói rằng anh ấy không còn cảm thấy đau đớn sâu sắc như vậy nữa.
Nghi vấn
She asked if he had felt the cold so acutely last night.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có cảm thấy lạnh một cách sâu sắc như vậy vào tối qua không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had felt acutely disappointed when the prize was awarded to another.
Cô ấy đã cảm thấy vô cùng thất vọng khi giải thưởng được trao cho người khác.
Phủ định
He had not acutely anticipated the negative consequences of his decision.
Anh ấy đã không lường trước một cách sâu sắc những hậu quả tiêu cực từ quyết định của mình.
Nghi vấn
Had they acutely suffered from the lack of resources before the aid arrived?
Liệu họ đã phải chịu đựng một cách sâu sắc sự thiếu thốn tài nguyên trước khi viện trợ đến?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's future success depends acutely on its ability to adapt to new technologies.
Thành công trong tương lai của công ty phụ thuộc một cách sâu sắc vào khả năng thích ứng với các công nghệ mới.
Phủ định
The student's poor performance wasn't acutely affected by external factors.
Kết quả học tập kém của học sinh không bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các yếu tố bên ngoài.
Nghi vấn
Was the patient's discomfort acutely felt after the surgery?
Sự khó chịu của bệnh nhân có được cảm nhận một cách sâu sắc sau phẫu thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)