(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaman
C1

shaman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thầy cúng thầy phù thủy nhà ngoại cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được coi là có quyền tiếp cận và gây ảnh hưởng đến thế giới của các linh hồn tốt và xấu, đặc biệt là ở một số dân tộc ở Bắc Á và Bắc Mỹ. Thông thường, những người này đi vào trạng thái xuất thần trong một nghi lễ, và thực hành bói toán và chữa bệnh.

Definition (English Meaning)

A person regarded as having access to, and influence in, the world of good and evil spirits, especially among some peoples of northern Asia and North America. Typically such people enter a trance state during a ritual, and practice divination and healing.

Ví dụ Thực tế với 'Shaman'

  • "The shaman entered a trance to communicate with the spirits."

    "Thầy phù thủy nhập vào trạng thái xuất thần để giao tiếp với các linh hồn."

  • "The tribe relied on the shaman for guidance and healing."

    "Bộ tộc dựa vào thầy phù thủy để được hướng dẫn và chữa bệnh."

  • "Shamanism is still practiced in many parts of the world."

    "Tín ngưỡng shaman giáo vẫn được thực hành ở nhiều nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shaman
  • Adjective: shamanic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

medicine man(thầy thuốc, thầy cúng)
witch doctor(thầy phù thủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

animism(thuyết vật linh)
ritual(nghi lễ)
divination(bói toán)
trance(trạng thái xuất thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân chủng học Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Shaman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'shaman' ban đầu được dùng để chỉ các nhà ngoại cảm của người Tungus ở Siberia, nhưng hiện nay được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những người thực hành tương tự ở các nền văn hóa khác trên khắp thế giới. Shaman thường được coi là trung gian giữa thế giới con người và thế giới linh hồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Shaman is regarded *as* having access to… (Shaman được coi *là* có quyền tiếp cận…)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaman'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The village elder: a shaman, wise and respected, guided the community through difficult times.
Trưởng làng: một pháp sư, khôn ngoan và được kính trọng, đã dẫn dắt cộng đồng vượt qua những thời điểm khó khăn.
Phủ định
This is not a typical healing practice: shamanic rituals often involve altered states of consciousness.
Đây không phải là một phương pháp chữa bệnh thông thường: các nghi lễ shaman thường liên quan đến các trạng thái ý thức thay đổi.
Nghi vấn
Is that painting truly shamanic: does it reflect the artist's connection to the spirit world?
Bức tranh đó có thực sự mang tính chất shaman: liệu nó có phản ánh mối liên hệ của nghệ sĩ với thế giới tâm linh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)