(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animism
C1

animism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết vật linh tín ngưỡng vật linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuyết vật linh, tín ngưỡng cho rằng các vật thể tự nhiên, hiện tượng tự nhiên và vũ trụ đều có linh hồn hoặc tinh linh.

Definition (English Meaning)

The belief that natural objects, natural phenomena, and the universe itself possess souls or spirits.

Ví dụ Thực tế với 'Animism'

  • "Animism is a prevalent belief system in many indigenous cultures."

    "Thuyết vật linh là một hệ thống tín ngưỡng phổ biến trong nhiều nền văn hóa bản địa."

  • "Early forms of animism involved the worship of ancestors and natural spirits."

    "Các hình thức ban đầu của thuyết vật linh bao gồm việc thờ cúng tổ tiên và các linh hồn tự nhiên."

  • "The anthropologist studied the role of animism in the tribe's social structure."

    "Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu vai trò của thuyết vật linh trong cấu trúc xã hội của bộ lạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Animism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Animism là một hệ thống tín ngưỡng cổ xưa, thường được tìm thấy trong các nền văn hóa bản địa trên khắp thế giới. Nó khác với thuyết hữu thần (theism), vốn tin vào một hoặc nhiều vị thần có nhân cách và quyền năng siêu nhiên. Animism tập trung vào sự sống và linh hồn tiềm ẩn trong mọi vật, không phân biệt hữu hình hay vô hình. Nó cũng khác với thuyết phiếm thần (pantheism), coi vũ trụ đồng nhất với thần thánh, trong khi animism cho rằng mọi vật đều có linh hồn riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'belief in animism' để diễn tả niềm tin vào thuyết vật linh. Ví dụ: 'Their culture is rooted in a belief in animism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animism'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the tribe practiced animism, they believed spirits inhabited the trees.
Bởi vì bộ lạc thực hành thuyết vật linh, họ tin rằng linh hồn cư ngụ trong những cái cây.
Phủ định
Even though modern science challenges animistic beliefs, some people still hold onto them.
Mặc dù khoa học hiện đại thách thức những tín ngưỡng duy linh, một số người vẫn giữ chúng.
Nghi vấn
If a culture practices animism, does that mean they also revere their ancestors?
Nếu một nền văn hóa thực hành thuyết vật linh, điều đó có nghĩa là họ cũng tôn kính tổ tiên của họ phải không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tribe continues its traditions, animism will remain a central part of their culture.
Nếu bộ lạc tiếp tục các truyền thống của mình, thuyết vật linh sẽ vẫn là một phần trung tâm của văn hóa họ.
Phủ định
If people don't understand the core beliefs, they won't appreciate the depth of animistic traditions.
Nếu mọi người không hiểu các tín ngưỡng cốt lõi, họ sẽ không đánh giá cao chiều sâu của các truyền thống theo thuyết vật linh.
Nghi vấn
Will the forest spirits be pleased if we respect their animistic significance?
Liệu các linh hồn rừng có hài lòng nếu chúng ta tôn trọng ý nghĩa thuyết vật linh của chúng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a culture practices animism, they often believe that natural objects have souls.
Nếu một nền văn hóa thực hành thuyết vật linh, họ thường tin rằng các vật thể tự nhiên có linh hồn.
Phủ định
If a person does not understand animistic beliefs, they don't grasp the deep connection to nature.
Nếu một người không hiểu các tín ngưỡng vật linh, họ không nắm bắt được sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên.
Nghi vấn
If a society embraces animism, do they typically treat animals with reverence?
Nếu một xã hội chấp nhận thuyết vật linh, họ có thường đối xử với động vật một cách tôn kính không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many indigenous cultures practice animism.
Nhiều nền văn hóa bản địa thực hành thuyết vật linh.
Phủ định
Never had I encountered such a strong belief in animistic spirits as I did in that remote village.
Chưa bao giờ tôi gặp một niềm tin mạnh mẽ vào các linh hồn vật linh như tôi đã thấy ở ngôi làng hẻo lánh đó.
Nghi vấn
Should one study animism extensively, one might begin to understand the interconnectedness of all things.
Nếu ai đó nghiên cứu thuyết vật linh một cách sâu rộng, người đó có thể bắt đầu hiểu được sự kết nối giữa vạn vật.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to study animism in their anthropology class next semester.
Họ sẽ học thuyết vật linh trong lớp nhân chủng học của họ vào học kỳ tới.
Phủ định
She is not going to adopt animistic beliefs despite her interest in folklore.
Cô ấy sẽ không chấp nhận những tín ngưỡng theo thuyết vật linh mặc dù cô ấy quan tâm đến văn hóa dân gian.
Nghi vấn
Are you going to present your research on animism at the conference?
Bạn có định trình bày nghiên cứu của mình về thuyết vật linh tại hội nghị không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is animistic in his beliefs.
Anh ấy có những niềm tin theo thuyết vật linh.
Phủ định
They do not practice animism in their daily life.
Họ không thực hành thuyết vật linh trong cuộc sống hàng ngày.
Nghi vấn
Does she believe in animism?
Cô ấy có tin vào thuyết vật linh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)