(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shangri-la
C1

shangri-la

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên đường cõi tiên chốn bồng lai tiên cảnh nơi thanh bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shangri-la'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên đường xa xôi tưởng tượng, đặc biệt là một nơi đẹp đẽ, hài hòa, nơi mọi người sống lâu và hạnh phúc, tách biệt khỏi phần còn lại của thế giới.

Definition (English Meaning)

An imaginary remote paradise, especially a beautiful, harmonious place where people live long and happy lives, isolated from the rest of the world.

Ví dụ Thực tế với 'Shangri-la'

  • "For many, a quiet cottage in the countryside represents their own personal shangri-la."

    "Đối với nhiều người, một ngôi nhà tranh yên tĩnh ở vùng nông thôn tượng trưng cho shangri-la cá nhân của họ."

  • "The resort was designed to be a shangri-la for weary travelers."

    "Khu nghỉ dưỡng được thiết kế để trở thành một shangri-la cho những du khách mệt mỏi."

  • "He searched for his personal shangri-la, a place of peace and solitude."

    "Anh ấy tìm kiếm shangri-la cá nhân của mình, một nơi bình yên và tĩnh lặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shangri-la'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shangri-la
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paradise(thiên đường)
utopia(xã hội không tưởng)
eden(vườn địa đàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Shang(Một triều đại trong lịch sử Trung Quốc (liên quan đến nguồn gốc của từ))
Tibet(Tây Tạng (nơi khái niệm shangri-la bắt nguồn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Du lịch Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Shangri-la'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một nơi ẩn dật, thanh bình, một chốn lý tưởng để trốn khỏi những xô bồ của cuộc sống. Khác với 'utopia' mang tính chất xã hội hoàn hảo, 'shangri-la' nhấn mạnh vào sự bình yên và tách biệt về mặt địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in shangri-la': sống/ở trong một shangri-la. 'the shangri-la of X': shangri-la của X (ví dụ: the shangri-la of peace: thiên đường của hòa bình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shangri-la'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe that Shangri-La is within themselves if they cultivate inner peace.
Họ tin rằng Shangri-La nằm trong chính họ nếu họ tu luyện sự bình yên trong tâm hồn.
Phủ định
None of us expected Shangri-La to be such a literal, physical place.
Không ai trong chúng ta mong đợi Shangri-La lại là một nơi vật chất, nghĩa đen đến vậy.
Nghi vấn
Is this Shangri-La that everyone has been searching for?
Đây có phải là Shangri-La mà mọi người vẫn luôn tìm kiếm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)