dystopia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dystopia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xã hội hoặc địa điểm tưởng tượng, nơi mà mọi thứ đều tồi tệ và khó chịu, thường là một chế độ toàn trị hoặc môi trường bị suy thoái.
Definition (English Meaning)
An imagined place or state in which everything is unpleasant or bad, typically a totalitarian or environmentally degraded one.
Ví dụ Thực tế với 'Dystopia'
-
"The novel paints a terrifying picture of a future dystopia."
"Cuốn tiểu thuyết vẽ nên một bức tranh đáng sợ về một xã hội dystopia trong tương lai."
-
"Many science fiction novels explore dystopian societies."
"Nhiều tiểu thuyết khoa học viễn tưởng khám phá các xã hội dystopia."
-
"The film depicts a dystopian future where resources are scarce."
"Bộ phim mô tả một tương lai dystopia, nơi tài nguyên khan hiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dystopia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dystopia
- Adjective: dystopian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dystopia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dystopia thường được sử dụng để mô tả những xã hội mà những ý tưởng lý tưởng đã trở nên sai lệch, dẫn đến sự áp bức, bất công và khổ sở. Nó trái ngược với utopia (thiên đường). Nó thường khám phá các chủ đề về kiểm soát, mất tự do và hậu quả của các hành động của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a dystopia": chỉ địa điểm/bối cảnh của câu chuyện/tình huống. Ví dụ: "The novel is set in a dystopia ruled by a corporation."
"of a dystopia": thường dùng để chỉ đặc điểm của một thế giới dystopia cụ thể. Ví dụ: "The horrors of a dystopia are often used to warn against certain political trends."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dystopia'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people valued freedom more, they would resist living in a dystopia.
|
Nếu mọi người coi trọng tự do hơn, họ sẽ chống lại việc sống trong một xã hội утопия. |
| Phủ định |
If the government weren't so controlling, the society wouldn't be a dystopian one.
|
Nếu chính phủ không quá kiểm soát, xã hội sẽ không phải là một xã hội phản утопия. |
| Nghi vấn |
Would people accept such strict rules if they knew they were living in a dystopian world?
|
Liệu mọi người có chấp nhận những quy tắc nghiêm ngặt như vậy nếu họ biết rằng họ đang sống trong một thế giới phản утопия không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In a dystopia, individual freedom is often sacrificed for the sake of collective control.
|
Trong một xã hội dystopia, tự do cá nhân thường bị hy sinh vì lợi ích của sự kiểm soát tập thể. |
| Phủ định |
Rarely have societies embraced such dystopian visions so wholeheartedly as depicted in that novel.
|
Hiếm khi các xã hội chấp nhận những viễn cảnh dystopia một cách toàn tâm như được mô tả trong cuốn tiểu thuyết đó. |
| Nghi vấn |
Should a dystopian future materialize, would humanity retain its capacity for empathy?
|
Nếu một tương lai dystopia trở thành hiện thực, liệu nhân loại có giữ lại khả năng đồng cảm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author is going to explore the themes of control and oppression in his new dystopian novel.
|
Tác giả sẽ khám phá các chủ đề về sự kiểm soát và áp bức trong cuốn tiểu thuyết phản утопіа mới của mình. |
| Phủ định |
The citizens are not going to accept living in a dystopia characterized by constant surveillance.
|
Người dân sẽ không chấp nhận sống trong một xã hội phản утопіа đặc trưng bởi sự giám sát liên tục. |
| Nghi vấn |
Are they going to believe that this so-called perfect society is actually a hidden dystopia?
|
Họ có tin rằng cái gọi là xã hội hoàn hảo này thực chất là một xã hội phản утопіа ẩn giấu không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, many people will have believed that our society will have descended into a dystopian state.
|
Đến năm 2050, nhiều người sẽ tin rằng xã hội của chúng ta đã rơi vào một trạng thái phản утопия. |
| Phủ định |
By the time they implement these policies, we won't have created a fully dystopian world.
|
Vào thời điểm họ thực hiện những chính sách này, chúng ta sẽ chưa tạo ra một thế giới hoàn toàn phản утопия. |
| Nghi vấn |
Will future generations have learned about the dangers that led to a dystopian future?
|
Liệu các thế hệ tương lai có học được về những nguy hiểm đã dẫn đến một tương lai phản утопия? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The society in the novel was a clear dystopia, characterized by oppression and control.
|
Xã hội trong cuốn tiểu thuyết là một xã hội dystopia rõ ràng, được đặc trưng bởi sự áp bức và kiểm soát. |
| Phủ định |
The government didn't intend to create a dystopian society, but that's what happened due to their policies.
|
Chính phủ không có ý định tạo ra một xã hội dystopia, nhưng đó là những gì đã xảy ra do các chính sách của họ. |
| Nghi vấn |
Did the citizens realize they were living in a dystopian world before it was too late?
|
Liệu những công dân có nhận ra rằng họ đang sống trong một thế giới dystopia trước khi quá muộn không? |