(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shards
B2

shards

noun

Nghĩa tiếng Việt

mảnh vỡ mảnh vụn miểng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shards'

Giải nghĩa Tiếng Việt

những mảnh vỡ của thủy tinh, gốm sứ, đá hoặc vật liệu giòn tương tự.

Definition (English Meaning)

broken pieces of glass, pottery, rock, or similar brittle material.

Ví dụ Thực tế với 'Shards'

  • "The floor was covered in shards of glass after the vase fell."

    "Sàn nhà phủ đầy những mảnh vỡ thủy tinh sau khi chiếc bình rơi xuống."

  • "Archaeologists found shards of pottery dating back to the Roman era."

    "Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy những mảnh gốm có niên đại từ thời La Mã."

  • "The explosion sent shards of metal flying through the air."

    "Vụ nổ khiến những mảnh kim loại văng tứ tung trong không trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shards'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shards
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fragments(mảnh vụn)
splinters(dằm, mảnh vụn (gỗ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pottery(đồ gốm)
glassware(đồ thủy tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Nghệ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Shards'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những mảnh vỡ sắc nhọn, nguy hiểm. Khác với 'fragments' (mảnh vụn) mang tính chất chung chung hơn và có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau, kể cả những vật liệu không giòn. 'Splinter' thường dùng cho mảnh vỡ của gỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'shards of glass': mảnh vỡ của thủy tinh. 'broken into shards': vỡ thành nhiều mảnh vỡ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shards'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the explosion, the investigators carefully collected the shards of glass that were scattered across the floor.
Sau vụ nổ, các nhà điều tra cẩn thận thu thập những mảnh vỡ thủy tinh vương vãi trên sàn nhà.
Phủ định
Even though the vase broke, there weren't any shards sharp enough to cause serious injury because it was made of tempered glass.
Mặc dù chiếc bình vỡ, nhưng không có mảnh vỡ nào đủ sắc để gây ra vết thương nghiêm trọng vì nó được làm bằng kính cường lực.
Nghi vấn
Because the window shattered, were there many shards of glass found inside the house?
Vì cửa sổ bị vỡ, có nhiều mảnh vỡ thủy tinh được tìm thấy bên trong nhà không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologist will carefully collect the shards of the ancient vase.
Nhà khảo cổ học sẽ cẩn thận thu thập các mảnh vỡ của chiếc bình cổ.
Phủ định
There won't be any shards left after the earthquake.
Sẽ không còn mảnh vỡ nào sau trận động đất.
Nghi vấn
Will there be shards of glass on the floor after the accident?
Liệu có mảnh vỡ thủy tinh trên sàn sau vụ tai nạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)