(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brittle
B2

brittle

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giòn dễ vỡ mong manh nhạy cảm dễ tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brittle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cứng nhưng dễ gãy hoặc vỡ vụn.

Definition (English Meaning)

Hard but liable to break or shatter easily.

Ví dụ Thực tế với 'Brittle'

  • "The old plastic had become brittle and cracked easily."

    "Nhựa cũ đã trở nên giòn và dễ nứt."

  • "Be careful with that vase; it's very brittle."

    "Hãy cẩn thận với cái bình đó; nó rất dễ vỡ."

  • "His temper was brittle and easily sparked."

    "Tính khí của anh ta nóng nảy và dễ bùng nổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brittle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fragile(mong manh, dễ vỡ)
crisp(giòn tan)
breakable(có thể vỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

glass(kính)
ceramics(đồ gốm)
ice(băng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vật liệu Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Brittle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brittle' thường được dùng để mô tả các vật liệu cứng, giòn, thiếu tính đàn hồi và dễ bị phá vỡ khi chịu tác động lực. Nó khác với 'fragile' ở chỗ 'fragile' nhấn mạnh sự tinh xảo và dễ vỡ khi va chạm nhẹ, trong khi 'brittle' nhấn mạnh đến khả năng vỡ khi chịu áp lực hoặc uốn cong. 'Delicate' cũng có nghĩa là dễ vỡ nhưng thường liên quan đến vẻ đẹp và sự tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi đi với 'with', nó thường diễn tả trạng thái giòn đi kèm với một yếu tố khác (ví dụ: brittle with age). Khi đi với 'in', nó diễn tả tính chất giòn trong một ngữ cảnh hoặc tình huống nhất định (ví dụ: brittle in cold temperatures).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brittle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)