(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragments
B2

fragments

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mảnh vỡ mảnh mẩu tàn tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

những mảnh vỡ nhỏ đã vỡ ra hoặc đến từ một vật gì đó lớn hơn.

Definition (English Meaning)

small pieces that have broken off or come from something larger.

Ví dụ Thực tế với 'Fragments'

  • "The explosion sent fragments of glass flying through the air."

    "Vụ nổ đã khiến những mảnh vỡ thủy tinh bay khắp không trung."

  • "Archaeologists found fragments of pottery at the site."

    "Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy những mảnh gốm tại địa điểm này."

  • "The old vase broke into fragments when it fell."

    "Chiếc bình cổ vỡ thành nhiều mảnh khi nó rơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragments'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pieces(những mảnh)
shards(mảnh vỡ (thường là mảnh thủy tinh, gốm))
bits(mẩu, mảnh nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(toàn bộ)
entirety(tính toàn vẹn)

Từ liên quan (Related Words)

debris(mảnh vụn, rác thải)
splinter(mảnh vụn (gỗ, thủy tinh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fragments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những phần nhỏ bị tách ra từ một chỉnh thể. Thường mang ý nghĩa bị phá vỡ, hư hại hoặc không hoàn chỉnh. So với 'pieces' (những mảnh), 'fragments' thường nhỏ hơn và có hình dạng không đều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Fragments of' thường được dùng để chỉ các mảnh vỡ thuộc về một vật thể lớn hơn: 'fragments of glass'. 'Fragments from' có thể được dùng để chỉ nguồn gốc của các mảnh vỡ: 'fragments from the explosion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragments'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the vase broke into fragments, she carefully collected each piece.
Mặc dù chiếc bình vỡ thành nhiều mảnh, cô ấy cẩn thận nhặt từng mảnh.
Phủ định
Even though he searched the entire room, he didn't find a single fragment of the missing document.
Mặc dù anh ấy đã tìm kiếm khắp phòng, anh ấy không tìm thấy một mảnh vụn nào của tài liệu bị mất.
Nghi vấn
If the mirror shattered, would you be able to identify the cause from the fragments?
Nếu tấm gương vỡ tan, bạn có thể xác định nguyên nhân từ những mảnh vỡ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologist is going to analyze the fragments of the ancient vase.
Nhà khảo cổ học sẽ phân tích các mảnh vỡ của chiếc bình cổ.
Phủ định
They are not going to reconstruct the entire statue from just a few fragments.
Họ sẽ không tái tạo toàn bộ bức tượng chỉ từ một vài mảnh vỡ.
Nghi vấn
Are you going to piece together the fragments of your broken phone screen?
Bạn có định ghép lại các mảnh vỡ của màn hình điện thoại bị vỡ của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)