share of the market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Share of the market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm tổng doanh số trên thị trường mà một công ty hoặc sản phẩm cụ thể nắm giữ.
Definition (English Meaning)
The percentage of total sales in a market that a particular company or product has.
Ví dụ Thực tế với 'Share of the market'
-
"The company is trying to increase its share of the market."
"Công ty đang cố gắng tăng thị phần của mình."
-
"Their share of the market has declined sharply in recent years."
"Thị phần của họ đã giảm mạnh trong những năm gần đây."
-
"The new product helped the company gain a larger share of the market."
"Sản phẩm mới đã giúp công ty giành được thị phần lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Share of the market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: share
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Share of the market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để đánh giá vị thế cạnh tranh của một công ty hoặc sản phẩm so với các đối thủ khác trên thị trường. Nó phản ánh mức độ thành công của công ty trong việc thu hút khách hàng và tạo ra doanh thu so với tổng thể thị trường. 'Share' ở đây mang nghĩa là 'phần', 'thị phần'. Cần phân biệt với 'stock share' (cổ phiếu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra 'phần' thuộc 'cái gì'. Trong trường hợp này, 'share of the market' có nghĩa là 'phần của thị trường'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Share of the market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.