(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ share of the market
C1

share of the market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị phần phần trăm thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Share of the market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ phần trăm tổng doanh số trên thị trường mà một công ty hoặc sản phẩm cụ thể nắm giữ.

Definition (English Meaning)

The percentage of total sales in a market that a particular company or product has.

Ví dụ Thực tế với 'Share of the market'

  • "The company is trying to increase its share of the market."

    "Công ty đang cố gắng tăng thị phần của mình."

  • "Their share of the market has declined sharply in recent years."

    "Thị phần của họ đã giảm mạnh trong những năm gần đây."

  • "The new product helped the company gain a larger share of the market."

    "Sản phẩm mới đã giúp công ty giành được thị phần lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Share of the market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: share
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

market leader(người dẫn đầu thị trường)
market follower(người theo sau thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Share of the market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để đánh giá vị thế cạnh tranh của một công ty hoặc sản phẩm so với các đối thủ khác trên thị trường. Nó phản ánh mức độ thành công của công ty trong việc thu hút khách hàng và tạo ra doanh thu so với tổng thể thị trường. 'Share' ở đây mang nghĩa là 'phần', 'thị phần'. Cần phân biệt với 'stock share' (cổ phiếu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra 'phần' thuộc 'cái gì'. Trong trường hợp này, 'share of the market' có nghĩa là 'phần của thị trường'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Share of the market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)