(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market leader
C1

market leader

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người dẫn đầu thị trường nhà lãnh đạo thị trường doanh nghiệp dẫn đầu thị trường đơn vị dẫn đầu thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market leader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty có thị phần lớn nhất trong một ngành công nghiệp.

Definition (English Meaning)

A company that has the largest market share in an industry.

Ví dụ Thực tế với 'Market leader'

  • "Apple is considered a market leader in the smartphone industry."

    "Apple được coi là một nhà lãnh đạo thị trường trong ngành công nghiệp điện thoại thông minh."

  • "The company has established itself as a market leader through innovation and quality."

    "Công ty đã khẳng định mình là một nhà lãnh đạo thị trường thông qua sự đổi mới và chất lượng."

  • "Despite new entrants, the company remains the market leader."

    "Mặc dù có những người mới tham gia, công ty vẫn là người dẫn đầu thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market leader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market leader
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

industry leader(người dẫn đầu ngành)
top player(người chơi hàng đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

market follower(người theo sau thị trường)

Từ liên quan (Related Words)

market share(thị phần)
competitive advantage(lợi thế cạnh tranh)
brand recognition(nhận diện thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market leader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'market leader' không chỉ đơn thuần nói về quy mô. Nó còn ngụ ý về khả năng định hình xu hướng, tạo ra sự đổi mới và thiết lập các tiêu chuẩn trong ngành. Market leader thường có lợi thế cạnh tranh lớn so với các đối thủ, như thương hiệu mạnh, quy trình hiệu quả, hoặc mạng lưới phân phối rộng khắp. Tuy nhiên, vị trí dẫn đầu cũng đi kèm với trách nhiệm phải liên tục đổi mới để duy trì vị thế và ngăn chặn sự trỗi dậy của các đối thủ cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà công ty dẫn đầu (ví dụ: 'market leader in the automotive industry'). * **of:** Thường dùng để chỉ thị phần (ví dụ: 'market leader of the segment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market leader'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This company has always been a market leader in sustainable technology.
Công ty này luôn là nhà lãnh đạo thị trường trong công nghệ bền vững.
Phủ định
That new competitor hasn't become a market leader yet, despite their innovative products.
Đối thủ cạnh tranh mới đó vẫn chưa trở thành nhà lãnh đạo thị trường, mặc dù sản phẩm của họ rất sáng tạo.
Nghi vấn
Has Samsung been a market leader in the smartphone industry for a long time?
Samsung đã là nhà lãnh đạo thị trường trong ngành công nghiệp điện thoại thông minh trong một thời gian dài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)