sharpened
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharpened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được mài sắc; có cạnh hoặc đầu nhọn.
Definition (English Meaning)
Having a fine edge or point; made sharp.
Ví dụ Thực tế với 'Sharpened'
-
"He used a sharpened pencil to draw the sketch."
"Anh ấy dùng một cây bút chì đã được mài sắc để vẽ phác thảo."
-
"The woodworker used a sharpened chisel to carve the statue."
"Người thợ mộc dùng một chiếc đục đã được mài sắc để chạm khắc bức tượng."
-
"Her skills were sharpened by years of practice."
"Kỹ năng của cô ấy được mài giũa qua nhiều năm luyện tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sharpened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sharpen (past participle, past simple)
- Adjective: sharpened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sharpened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các vật dụng đã qua quá trình mài để trở nên sắc bén hơn. Sự khác biệt với 'sharp' là 'sharp' chỉ tính chất sắc bén vốn có, còn 'sharpened' nhấn mạnh quá trình tác động để làm sắc bén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharpened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.