blunted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blunted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cùn, không sắc.
Definition (English Meaning)
Having a worn-down edge or point; not sharp.
Ví dụ Thực tế với 'Blunted'
-
"The knife was blunted after years of use."
"Con dao đã bị cùn sau nhiều năm sử dụng."
-
"The attack had blunted their enthusiasm."
"Cuộc tấn công đã làm giảm sự nhiệt tình của họ."
-
"The constant criticism had blunted his creativity."
"Sự chỉ trích liên tục đã làm giảm sự sáng tạo của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blunted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: blunt
- Adjective: blunted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blunted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả các vật có cạnh hoặc đầu nhọn đã bị mòn đi, mất đi độ sắc bén ban đầu. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trí tuệ bị giảm sút sự nhạy bén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blunted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.