(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blunted
B2

blunted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cùn giảm bớt làm yếu đi mất đi sự sắc sảo bớt nhạy bén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blunted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị cùn, không sắc.

Definition (English Meaning)

Having a worn-down edge or point; not sharp.

Ví dụ Thực tế với 'Blunted'

  • "The knife was blunted after years of use."

    "Con dao đã bị cùn sau nhiều năm sử dụng."

  • "The attack had blunted their enthusiasm."

    "Cuộc tấn công đã làm giảm sự nhiệt tình của họ."

  • "The constant criticism had blunted his creativity."

    "Sự chỉ trích liên tục đã làm giảm sự sáng tạo của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blunted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blunt
  • Adjective: blunted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sharp(sắc bén)
intense(mãnh liệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Blunted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả các vật có cạnh hoặc đầu nhọn đã bị mòn đi, mất đi độ sắc bén ban đầu. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trí tuệ bị giảm sút sự nhạy bén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blunted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)