(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dulled
B2

dulled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị làm cùn bị giảm sút bị làm yếu đi mất đi sự nhạy bén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dulled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên kém sắc bén hoặc mãnh liệt hơn.

Definition (English Meaning)

Having become less sharp or intense.

Ví dụ Thực tế với 'Dulled'

  • "The pain had dulled to a throbbing ache."

    "Cơn đau đã giảm xuống thành một cơn nhức nhối."

  • "The edges of the knife had become dulled with use."

    "Các cạnh của con dao đã trở nên cùn sau khi sử dụng."

  • "The constant routine dulled her creativity."

    "Công việc lặp đi lặp lại liên tục đã làm giảm sự sáng tạo của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dulled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dull
  • Adjective: dull
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dulled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'dulled' thường được sử dụng để mô tả các giác quan, cảm xúc, hoặc sự vật đã trở nên yếu đi hoặc giảm bớt độ nhạy bén. So sánh với 'blunted' (cũng có nghĩa là cùn, giảm sắc bén) nhưng 'dulled' mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ áp dụng cho vật sắc nhọn mà còn cho cảm xúc, trí tuệ. Ví dụ, 'a dulled sense of taste' (vị giác bị giảm sút).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Dulled by' thường đi với nguyên nhân gây ra sự giảm sút. Ví dụ: 'His senses were dulled by the medication.' ('Các giác quan của anh ấy bị làm cho giảm sút bởi thuốc men'). 'Dulled with' thường đi với một chất hoặc tình trạng gây ra sự giảm sút, mang nghĩa bị bao phủ, làm cho kém đi. Ví dụ: 'The knife was dulled with rust.' ('Con dao bị cùn vì rỉ sét').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dulled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)