(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sheath
B2

sheath

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vỏ bao bẹ (lá) áo (dây điện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheath'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vỏ, bao (thường vừa khít) dùng để đựng vật gì đó, đặc biệt là lưỡi dao hoặc dụng cụ.

Definition (English Meaning)

A close-fitting cover for something, especially a blade or tool.

Ví dụ Thực tế với 'Sheath'

  • "He drew his sword from its sheath."

    "Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ."

  • "The electrician carefully stripped the wire's sheath."

    "Người thợ điện cẩn thận bóc lớp vỏ dây điện."

  • "The plant has a leaf sheath that wraps around the stem."

    "Cây có bẹ lá bao quanh thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sheath'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sheath
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

case(hộp, vỏ)
covering(vật che phủ)
wrapper(vỏ bọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blade(lưỡi dao)
tendon(gân)
dress(váy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Sheath'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sheath' thường dùng để chỉ một lớp vỏ bảo vệ, có thể tháo rời hoặc bao bọc chặt vật bên trong. Sự khác biệt với 'case' là 'case' thường rộng hơn và không nhất thiết phải vừa khít. 'Cover' là từ chung chung hơn, có thể chỉ bất cứ thứ gì dùng để che phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường dùng khi nói về việc đặt một vật vào trong vỏ (e.g., 'The sword is in its sheath.'). 'of' thường dùng để chỉ chất liệu làm vỏ (e.g., 'a sheath of leather').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheath'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the knight carefully placed his sword back into its sheath after the battle.
Ồ, chàng hiệp sĩ cẩn thận đặt thanh kiếm của mình trở lại bao kiếm sau trận chiến.
Phủ định
Alas, he couldn't find the sheath for his precious dagger.
Than ôi, anh ta không thể tìm thấy vỏ bao cho con dao găm quý giá của mình.
Nghi vấn
Hey, is that a finely crafted sheath you're carrying?
Này, có phải bạn đang mang một vỏ bao được chế tác tinh xảo không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight placed his sword back into its sheath.
Hiệp sĩ đặt thanh kiếm của mình trở lại bao kiếm.
Phủ định
She did not have a sheath for her newly crafted knife.
Cô ấy không có vỏ bọc cho con dao mới làm của mình.
Nghi vấn
Does this sheath fit my knife?
Vỏ bọc này có vừa với con dao của tôi không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a knight, my sword would always be returned to its sheath after battle.
Nếu tôi là một hiệp sĩ, thanh kiếm của tôi sẽ luôn được trả lại vào vỏ sau trận chiến.
Phủ định
If she didn't have a sheath for her knife, she wouldn't carry it around.
Nếu cô ấy không có vỏ cho con dao của mình, cô ấy sẽ không mang nó theo.
Nghi vấn
Would you feel safer if your phone had a protective sheath?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu điện thoại của bạn có một lớp vỏ bảo vệ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldier will be sheathing his sword after the battle.
Người lính sẽ đang tra kiếm vào vỏ sau trận chiến.
Phủ định
She won't be sheathing the knife until she finishes cutting the vegetables.
Cô ấy sẽ không tra dao vào vỏ cho đến khi cô ấy cắt xong rau.
Nghi vấn
Will he be sheathing the katana before the ceremony begins?
Liệu anh ấy có đang tra thanh katana vào vỏ trước khi buổi lễ bắt đầu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener will buy a new sheath for his pruning shears next week.
Người làm vườn sẽ mua một cái vỏ mới cho kéo tỉa cây của anh ấy vào tuần tới.
Phủ định
She is not going to need a sheath for that type of knife.
Cô ấy sẽ không cần một cái vỏ cho loại dao đó.
Nghi vấn
Will the sword come with its own sheath?
Thanh kiếm có đi kèm với vỏ của nó không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sword's sheath is made of leather.
Vỏ của thanh kiếm được làm bằng da.
Phủ định
The knight's sheath wasn't decorated with jewels.
Vỏ kiếm của hiệp sĩ không được trang trí bằng đá quý.
Nghi vấn
Is that soldier's sheath made of metal?
Vỏ kiếm của người lính đó có phải làm bằng kim loại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)