tendon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tendon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dải mô liên kết xơ dai, thường nối cơ với xương và có khả năng chịu được lực căng.
Definition (English Meaning)
A tough band of fibrous connective tissue that usually connects muscle to bone and is capable of withstanding tension.
Ví dụ Thực tế với 'Tendon'
-
"He tore a tendon in his knee while skiing."
"Anh ấy bị rách gân ở đầu gối khi trượt tuyết."
-
"Achilles tendon injuries are common among athletes."
"Chấn thương gân Achilles rất phổ biến ở các vận động viên."
-
"The surgeon repaired the torn tendon."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa gân bị rách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tendon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tendon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tendon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tendon là một cấu trúc giải phẫu quan trọng cho phép cơ bắp tác động lên xương để tạo ra chuyển động. Nó khác với dây chằng (ligament), cái nối xương với xương. Tendon có tính đàn hồi nhưng không nhiều, chủ yếu để truyền lực chứ không phải co giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'tendon of Achilles' (gân Achilles), 'tear in the tendon' (rách gân). 'Of' chỉ sự thuộc về. 'In' chỉ vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tendon'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor explained that a strong tendon connects muscle to bone.
|
Bác sĩ giải thích rằng một gân khỏe kết nối cơ với xương. |
| Phủ định |
The injury didn't damage any tendon.
|
Vết thương không làm tổn thương bất kỳ gân nào. |
| Nghi vấn |
Which tendon is most likely to be injured in athletes?
|
Gân nào dễ bị tổn thương nhất ở các vận động viên? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete had torn a tendon before the competition even started.
|
Vận động viên đã bị rách gân trước khi cuộc thi bắt đầu. |
| Phủ định |
The doctor had not realized the tendon was damaged until the X-ray.
|
Bác sĩ đã không nhận ra gân bị tổn thương cho đến khi chụp X-quang. |
| Nghi vấn |
Had the surgeon repaired the tendon successfully before the patient woke up?
|
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa gân thành công trước khi bệnh nhân tỉnh dậy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said the tendon felt torn after the game.
|
Bác sĩ nói rằng gân có vẻ như bị rách sau trận đấu. |
| Phủ định |
He didn't realize his tendon was injured until the next day.
|
Anh ấy đã không nhận ra gân của mình bị thương cho đến ngày hôm sau. |
| Nghi vấn |
Did the physical therapist examine the Achilles tendon?
|
Nhà vật lý trị liệu có kiểm tra gân Achilles không? |