(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tendon
B2

tendon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tendon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dải mô liên kết xơ dai, thường nối cơ với xương và có khả năng chịu được lực căng.

Definition (English Meaning)

A tough band of fibrous connective tissue that usually connects muscle to bone and is capable of withstanding tension.

Ví dụ Thực tế với 'Tendon'

  • "He tore a tendon in his knee while skiing."

    "Anh ấy bị rách gân ở đầu gối khi trượt tuyết."

  • "Achilles tendon injuries are common among athletes."

    "Chấn thương gân Achilles rất phổ biến ở các vận động viên."

  • "The surgeon repaired the torn tendon."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa gân bị rách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tendon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tendon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

muscle(cơ)
ligament(dây chằng)
bone(xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tendon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tendon là một cấu trúc giải phẫu quan trọng cho phép cơ bắp tác động lên xương để tạo ra chuyển động. Nó khác với dây chằng (ligament), cái nối xương với xương. Tendon có tính đàn hồi nhưng không nhiều, chủ yếu để truyền lực chứ không phải co giãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'tendon of Achilles' (gân Achilles), 'tear in the tendon' (rách gân). 'Of' chỉ sự thuộc về. 'In' chỉ vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tendon'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor explained that a strong tendon connects muscle to bone.
Bác sĩ giải thích rằng một gân khỏe kết nối cơ với xương.
Phủ định
The injury didn't damage any tendon.
Vết thương không làm tổn thương bất kỳ gân nào.
Nghi vấn
Which tendon is most likely to be injured in athletes?
Gân nào dễ bị tổn thương nhất ở các vận động viên?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete had torn a tendon before the competition even started.
Vận động viên đã bị rách gân trước khi cuộc thi bắt đầu.
Phủ định
The doctor had not realized the tendon was damaged until the X-ray.
Bác sĩ đã không nhận ra gân bị tổn thương cho đến khi chụp X-quang.
Nghi vấn
Had the surgeon repaired the tendon successfully before the patient woke up?
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa gân thành công trước khi bệnh nhân tỉnh dậy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said the tendon felt torn after the game.
Bác sĩ nói rằng gân có vẻ như bị rách sau trận đấu.
Phủ định
He didn't realize his tendon was injured until the next day.
Anh ấy đã không nhận ra gân của mình bị thương cho đến ngày hôm sau.
Nghi vấn
Did the physical therapist examine the Achilles tendon?
Nhà vật lý trị liệu có kiểm tra gân Achilles không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)