shipbuilding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipbuilding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành đóng tàu; việc thiết kế và chế tạo tàu.
Definition (English Meaning)
The design and construction of ships.
Ví dụ Thực tế với 'Shipbuilding'
-
"The city's economy relies heavily on shipbuilding."
"Nền kinh tế của thành phố phụ thuộc rất nhiều vào ngành đóng tàu."
-
"Shipbuilding has a long and rich history."
"Ngành đóng tàu có một lịch sử lâu dài và phong phú."
-
"Modern shipbuilding utilizes advanced technology."
"Ngành đóng tàu hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shipbuilding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shipbuilding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shipbuilding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shipbuilding' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ quá trình từ thiết kế đến hoàn thiện một con tàu. Nó bao gồm nhiều công đoạn kỹ thuật khác nhau như cắt, uốn, hàn kim loại, lắp ráp các bộ phận, và trang bị nội thất. Khác với 'boat building', 'shipbuilding' thường ám chỉ việc xây dựng các tàu lớn hơn và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In shipbuilding’ thường được dùng để chỉ một địa điểm hoặc lĩnh vực cụ thể liên quan đến ngành đóng tàu (ví dụ: 'He works in shipbuilding'). ‘For shipbuilding’ thường được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ cho việc đóng tàu (ví dụ: 'Steel is essential for shipbuilding').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipbuilding'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shipbuilding requires significant investment: It's a capital-intensive industry.
|
Ngành đóng tàu đòi hỏi đầu tư đáng kể: Đó là một ngành công nghiệp thâm dụng vốn. |
| Phủ định |
Shipbuilding isn't a simple process: it requires intricate planning and execution.
|
Đóng tàu không phải là một quá trình đơn giản: nó đòi hỏi lập kế hoạch và thực hiện phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is shipbuilding a key industry for that nation: Does it significantly contribute to their economy?
|
Đóng tàu có phải là một ngành công nghiệp quan trọng đối với quốc gia đó không: Nó có đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của họ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was expanding its operations in shipbuilding last year.
|
Năm ngoái, công ty đang mở rộng hoạt động trong lĩnh vực đóng tàu. |
| Phủ định |
They were not discussing the future of shipbuilding at the meeting.
|
Họ đã không thảo luận về tương lai của ngành đóng tàu tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Were they investing heavily in shipbuilding technology at that time?
|
Vào thời điểm đó, họ có đang đầu tư mạnh vào công nghệ đóng tàu không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shipbuilding industry is booming in this region.
|
Ngành công nghiệp đóng tàu đang bùng nổ ở khu vực này. |
| Phủ định |
Shipbuilding isn't decreasing as much as predicted this quarter.
|
Việc đóng tàu không giảm nhiều như dự đoán trong quý này. |
| Nghi vấn |
Is shipbuilding contributing significantly to the local economy right now?
|
Việc đóng tàu có đang đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương hiện nay không? |