(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dry dock
B2

dry dock

noun

Nghĩa tiếng Việt

Ụ khô Ụ tàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dry dock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bể kín nước mà tàu thuyền được đưa vào để kiểm tra và sửa chữa phần dưới nước, sau đó nước được bơm ra.

Definition (English Meaning)

An enclosed basin into which a ship is taken for underwater inspection and repair and from which the water is then pumped out.

Ví dụ Thực tế với 'Dry dock'

  • "The damaged ship was placed in dry dock for extensive repairs."

    "Con tàu bị hư hại đã được đưa vào ụ khô để sửa chữa lớn."

  • "The aircraft carrier is currently in dry dock for maintenance."

    "Tàu sân bay hiện đang ở trong ụ khô để bảo trì."

  • "Engineers inspected the hull of the ship while it was in dry dock."

    "Các kỹ sư đã kiểm tra vỏ tàu khi nó ở trong ụ khô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dry dock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dry dock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shipyard(xưởng đóng tàu)
maritime(hàng hải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Dry dock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dry dock là một cơ sở hạ tầng quan trọng trong ngành hàng hải, cho phép tiếp cận các bộ phận dưới nước của tàu để bảo trì và sửa chữa. Khác với 'wet dock' (cảng ướt), nơi tàu thuyền neo đậu trong nước, dry dock tạo ra môi trường khô ráo để làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' thường được dùng để chỉ tàu đang ở bên trong dry dock (e.g., 'The ship is in dry dock'). 'at' có thể dùng để chỉ vị trí chung (e.g., 'The ship is at the dry dock for repairs').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dry dock'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)