(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ship construction
B2

ship construction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đóng tàu công tác đóng tàu xây dựng tàu thủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ship construction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình và các kỹ thuật liên quan đến việc đóng tàu.

Definition (English Meaning)

The process and techniques involved in building ships.

Ví dụ Thực tế với 'Ship construction'

  • "Modern ship construction utilizes advanced welding techniques."

    "Công tác đóng tàu hiện đại sử dụng các kỹ thuật hàn tiên tiến."

  • "The company specializes in ship construction for cargo vessels."

    "Công ty chuyên về đóng tàu cho tàu chở hàng."

  • "Safety is a paramount concern during ship construction."

    "An toàn là mối quan tâm hàng đầu trong quá trình đóng tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ship construction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ship construction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Ship construction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ship construction' bao gồm tất cả các giai đoạn từ thiết kế ban đầu đến khi hoàn thành một con tàu. Nó bao gồm các hoạt động như cắt, uốn, hàn các tấm thép, lắp ráp các bộ phận, lắp đặt hệ thống điện và cơ khí, và trang bị nội thất. Nó khác với 'shipbuilding' ở chỗ 'ship construction' nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh kỹ thuật và quy trình xây dựng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in ship construction' (trong quá trình đóng tàu, trong lĩnh vực đóng tàu); 'for ship construction' (dành cho việc đóng tàu, phục vụ việc đóng tàu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ship construction'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ship construction is a complex process: it involves many stages, from design to launch.
Việc đóng tàu là một quá trình phức tạp: nó bao gồm nhiều giai đoạn, từ thiết kế đến hạ thủy.
Phủ định
Modern ship construction is not a simple task: it requires advanced technology and skilled engineers.
Việc đóng tàu hiện đại không phải là một nhiệm vụ đơn giản: nó đòi hỏi công nghệ tiên tiến và kỹ sư lành nghề.
Nghi vấn
Does ship construction always follow the same procedure: design, keel laying, assembly, and launch?
Việc đóng tàu có luôn tuân theo cùng một quy trình không: thiết kế, đặt ky, lắp ráp và hạ thủy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have completed the ship construction.
Đến năm sau, công ty sẽ hoàn thành việc đóng tàu.
Phủ định
They won't have finished the ship construction by the deadline.
Họ sẽ không hoàn thành việc đóng tàu trước thời hạn.
Nghi vấn
Will the engineers have finished the ship construction by then?
Liệu các kỹ sư đã hoàn thành việc đóng tàu vào thời điểm đó chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been investing heavily in ship construction technology.
Công ty đã và đang đầu tư mạnh vào công nghệ xây dựng tàu.
Phủ định
They haven't been focusing on ship construction recently due to market changes.
Gần đây họ đã không tập trung vào việc xây dựng tàu do những thay đổi của thị trường.
Nghi vấn
Has the government been supporting ship construction in this region?
Chính phủ đã và đang hỗ trợ việc xây dựng tàu trong khu vực này phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's ship construction division has secured a major contract.
Bộ phận xây dựng tàu của công ty đã giành được một hợp đồng lớn.
Phủ định
The port's ship construction capabilities aren't as advanced as those of its competitor.
Năng lực xây dựng tàu của cảng không tiên tiến bằng của đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Is the shipyard's ship construction schedule on track?
Lịch trình xây dựng tàu của xưởng đóng tàu có đúng tiến độ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)