(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shoal
B2

shoal

noun

Nghĩa tiếng Việt

bãi cạn đàn cá tụ thành đàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đàn cá lớn bơi cùng nhau.

Definition (English Meaning)

A large number of fish swimming together.

Ví dụ Thực tế với 'Shoal'

  • "We saw a large shoal of herring."

    "Chúng tôi đã thấy một đàn cá trích lớn."

  • "The boat was wrecked on a shoal."

    "Con thuyền bị đắm trên một bãi cạn."

  • "A shoal of tuna swam past the reef."

    "Một đàn cá ngừ bơi qua rặng san hô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shoal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shoal
  • Verb: shoal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

school (of fish)(đàn (cá))
sandbank(bãi cát ngầm)
shallow(chỗ nước nông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

navigation(sự điều hướng)
marine life(sinh vật biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Shoal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shoal' trong ngữ cảnh này nhấn mạnh số lượng lớn cá và việc chúng bơi cùng nhau như một nhóm. Thường dùng để miêu tả hành vi bầy đàn tự nhiên của cá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ thành phần tạo nên đàn. Ví dụ: 'a shoal of fish'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoal'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boat changed course because the captain saw a shoal ahead.
Con thuyền đổi hướng vì thuyền trưởng nhìn thấy một bãi cạn phía trước.
Phủ định
Although the fisherman hoped for a large catch, his net was empty because the fish did not shoal in that area.
Mặc dù người đánh cá hy vọng có một mẻ lớn, nhưng lưới của anh ta trống rỗng vì cá không tụ tập thành đàn ở khu vực đó.
Nghi vấn
If the tide is low, will the boat run aground if it sails too close to where the coast begins to shoal?
Nếu thủy triều xuống thấp, liệu con thuyền có bị mắc cạn nếu nó đi quá gần nơi bờ biển bắt đầu có bãi cạn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tide had been higher, the boat would shoal less dangerously.
Nếu thủy triều cao hơn, thuyền sẽ mắc cạn ít nguy hiểm hơn.
Phủ định
If they hadn't ignored the warning signs, their boat wouldn't have shoaled on that sandbar.
Nếu họ không phớt lờ các biển báo cảnh báo, thuyền của họ đã không mắc cạn trên bãi cát đó.
Nghi vấn
If you had known about the shoal, would you take this route?
Nếu bạn đã biết về bãi cạn, bạn có đi theo con đường này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the captain had seen the shoal sooner, the ship would have avoided running aground.
Nếu thuyền trưởng nhìn thấy bãi cạn sớm hơn, con tàu đã có thể tránh bị mắc cạn.
Phủ định
If the fisherman hadn't known the waters so well, he would not have navigated his boat through the shoal.
Nếu người ngư dân không quen thuộc vùng nước này, anh ta đã không lái thuyền qua bãi cạn.
Nghi vấn
Would the sailors have been able to salvage the cargo if the ship hadn't shoaled so close to the shore?
Liệu các thủy thủ có thể cứu vớt hàng hóa nếu con tàu không mắc cạn quá gần bờ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boat shoals in this area, doesn't it?
Con thuyền mắc cạn ở khu vực này, phải không?
Phủ định
The fish don't shoal near the shore today, do they?
Hôm nay cá không tụ tập gần bờ, phải không?
Nghi vấn
A shoal of fish swam by quickly, didn't it?
Một đàn cá bơi qua rất nhanh, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)