shoal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đàn cá lớn bơi cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A large number of fish swimming together.
Ví dụ Thực tế với 'Shoal'
-
"We saw a large shoal of herring."
"Chúng tôi đã thấy một đàn cá trích lớn."
-
"The boat was wrecked on a shoal."
"Con thuyền bị đắm trên một bãi cạn."
-
"A shoal of tuna swam past the reef."
"Một đàn cá ngừ bơi qua rặng san hô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shoal
- Verb: shoal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shoal' trong ngữ cảnh này nhấn mạnh số lượng lớn cá và việc chúng bơi cùng nhau như một nhóm. Thường dùng để miêu tả hành vi bầy đàn tự nhiên của cá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành phần tạo nên đàn. Ví dụ: 'a shoal of fish'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boat changed course because the captain saw a shoal ahead.
|
Con thuyền đổi hướng vì thuyền trưởng nhìn thấy một bãi cạn phía trước. |
| Phủ định |
Although the fisherman hoped for a large catch, his net was empty because the fish did not shoal in that area.
|
Mặc dù người đánh cá hy vọng có một mẻ lớn, nhưng lưới của anh ta trống rỗng vì cá không tụ tập thành đàn ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
If the tide is low, will the boat run aground if it sails too close to where the coast begins to shoal?
|
Nếu thủy triều xuống thấp, liệu con thuyền có bị mắc cạn nếu nó đi quá gần nơi bờ biển bắt đầu có bãi cạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the tide had been higher, the boat would shoal less dangerously.
|
Nếu thủy triều cao hơn, thuyền sẽ mắc cạn ít nguy hiểm hơn. |
| Phủ định |
If they hadn't ignored the warning signs, their boat wouldn't have shoaled on that sandbar.
|
Nếu họ không phớt lờ các biển báo cảnh báo, thuyền của họ đã không mắc cạn trên bãi cát đó. |
| Nghi vấn |
If you had known about the shoal, would you take this route?
|
Nếu bạn đã biết về bãi cạn, bạn có đi theo con đường này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the captain had seen the shoal sooner, the ship would have avoided running aground.
|
Nếu thuyền trưởng nhìn thấy bãi cạn sớm hơn, con tàu đã có thể tránh bị mắc cạn. |
| Phủ định |
If the fisherman hadn't known the waters so well, he would not have navigated his boat through the shoal.
|
Nếu người ngư dân không quen thuộc vùng nước này, anh ta đã không lái thuyền qua bãi cạn. |
| Nghi vấn |
Would the sailors have been able to salvage the cargo if the ship hadn't shoaled so close to the shore?
|
Liệu các thủy thủ có thể cứu vớt hàng hóa nếu con tàu không mắc cạn quá gần bờ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boat shoals in this area, doesn't it?
|
Con thuyền mắc cạn ở khu vực này, phải không? |
| Phủ định |
The fish don't shoal near the shore today, do they?
|
Hôm nay cá không tụ tập gần bờ, phải không? |
| Nghi vấn |
A shoal of fish swam by quickly, didn't it?
|
Một đàn cá bơi qua rất nhanh, phải không? |