(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deep water
B2

deep water

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình thế nguy hiểm gặp rắc rối lớn vùng nước sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep water'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm để đối phó.

Definition (English Meaning)

A situation that is difficult or dangerous to deal with.

Ví dụ Thực tế với 'Deep water'

  • "The company is in deep water after the scandal."

    "Công ty đang gặp rắc rối lớn sau vụ bê bối."

  • "If you cheat on the exam, you'll be in deep water."

    "Nếu bạn gian lận trong kỳ thi, bạn sẽ gặp rắc rối lớn."

  • "The boat couldn't go any further because it was too shallow, so we had to swim in deep water."

    "Con thuyền không thể đi xa hơn vì quá nông, vì vậy chúng tôi phải bơi ở vùng nước sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deep water'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deep water
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trouble(rắc rối)
difficulty(khó khăn)
predicament(tình thế khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

safe(an toàn)
easy(dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Deep water'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'deep water' thường được dùng để chỉ một tình huống rắc rối, khó giải quyết, hoặc nguy hiểm. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'difficult situation' và thường ám chỉ những hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách. Khác với 'trouble', 'deep water' nhấn mạnh vào sự phức tạp và khó khăn trong việc tìm ra giải pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'In deep water' có nghĩa là đang ở trong tình huống khó khăn. 'Into deep water' có nghĩa là bước vào, hoặc bị đẩy vào tình huống khó khăn đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep water'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship is in deep water.
Con tàu đang ở vùng nước sâu.
Phủ định
She does not like to swim in deep water.
Cô ấy không thích bơi ở vùng nước sâu.
Nghi vấn
Do you know how to swim in deep water?
Bạn có biết bơi ở vùng nước sâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)