shore up
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shore up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Củng cố, tăng cường, hỗ trợ hoặc làm cho cái gì đó yếu hoặc có khả năng thất bại trở nên mạnh mẽ hơn.
Definition (English Meaning)
To support or strengthen something that is weak or likely to fail.
Ví dụ Thực tế với 'Shore up'
-
"The government is trying to shore up the economy."
"Chính phủ đang cố gắng củng cố nền kinh tế."
-
"We need to shore up our defenses against cyber attacks."
"Chúng ta cần củng cố hệ thống phòng thủ trước các cuộc tấn công mạng."
-
"The company is taking steps to shore up its financial position."
"Công ty đang thực hiện các bước để củng cố tình hình tài chính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shore up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shore up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shore up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'shore up' thường được sử dụng để mô tả việc gia cố hoặc củng cố cả nghĩa đen (ví dụ: một tòa nhà) và nghĩa bóng (ví dụ: một nền kinh tế, một mối quan hệ). Nó nhấn mạnh việc cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để ngăn chặn sự sụp đổ hoặc thất bại. Khác với 'support', 'shore up' hàm ý rằng thứ gì đó đã yếu hoặc đang có nguy cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shore up'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government will shore up the economy is widely believed.
|
Việc chính phủ sẽ củng cố nền kinh tế được nhiều người tin tưởng. |
| Phủ định |
Whether they will shore up the dam's foundation is not yet clear.
|
Việc họ có củng cố nền móng của đập hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the company needs to shore up its finances is a mystery to many investors.
|
Tại sao công ty cần củng cố tài chính của mình là một bí ẩn đối với nhiều nhà đầu tư. |