(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shore up
C1

shore up

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

củng cố gia cố chống đỡ tăng cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shore up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Củng cố, tăng cường, hỗ trợ hoặc làm cho cái gì đó yếu hoặc có khả năng thất bại trở nên mạnh mẽ hơn.

Definition (English Meaning)

To support or strengthen something that is weak or likely to fail.

Ví dụ Thực tế với 'Shore up'

  • "The government is trying to shore up the economy."

    "Chính phủ đang cố gắng củng cố nền kinh tế."

  • "We need to shore up our defenses against cyber attacks."

    "Chúng ta cần củng cố hệ thống phòng thủ trước các cuộc tấn công mạng."

  • "The company is taking steps to shore up its financial position."

    "Công ty đang thực hiện các bước để củng cố tình hình tài chính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shore up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shore up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reinforce(củng cố)
strengthen(tăng cường)
support(hỗ trợ)
bolster(ủng hộ, củng cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stabilize(ổn định)
maintain(duy trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shore up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'shore up' thường được sử dụng để mô tả việc gia cố hoặc củng cố cả nghĩa đen (ví dụ: một tòa nhà) và nghĩa bóng (ví dụ: một nền kinh tế, một mối quan hệ). Nó nhấn mạnh việc cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để ngăn chặn sự sụp đổ hoặc thất bại. Khác với 'support', 'shore up' hàm ý rằng thứ gì đó đã yếu hoặc đang có nguy cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shore up'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the government will shore up the economy is widely believed.
Việc chính phủ sẽ củng cố nền kinh tế được nhiều người tin tưởng.
Phủ định
Whether they will shore up the dam's foundation is not yet clear.
Việc họ có củng cố nền móng của đập hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the company needs to shore up its finances is a mystery to many investors.
Tại sao công ty cần củng cố tài chính của mình là một bí ẩn đối với nhiều nhà đầu tư.
(Vị trí vocab_tab4_inline)