showdown
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện, đặc biệt là một cuộc đối đầu, buộc một vấn đề phải đi đến kết luận.
Definition (English Meaning)
An event, especially a confrontation, that forces an issue to a conclusion.
Ví dụ Thực tế với 'Showdown'
-
"The final showdown between the two teams will be next week."
"Trận đối đầu cuối cùng giữa hai đội sẽ diễn ra vào tuần tới."
-
"The election is shaping up to be a showdown between the two leading candidates."
"Cuộc bầu cử đang hình thành một cuộc đối đầu giữa hai ứng cử viên hàng đầu."
-
"The trade dispute could lead to a showdown between the two countries."
"Tranh chấp thương mại có thể dẫn đến một cuộc đối đầu giữa hai quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Showdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: showdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Showdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một trận đấu, cuộc cạnh tranh cuối cùng hoặc một cuộc đối đầu quan trọng mà kết quả của nó sẽ quyết định cục diện. Nó mang sắc thái căng thẳng, quyết liệt và thường liên quan đến rủi ro cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a showdown (trong một cuộc đối đầu): chỉ bối cảnh diễn ra cuộc đối đầu. to a showdown (đến một cuộc đối đầu): chỉ việc một tình huống leo thang dẫn đến cuộc đối đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Showdown'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sheriff had acted sooner, the showdown wouldn't be happening now.
|
Nếu cảnh sát trưởng hành động sớm hơn, cuộc đối đầu đã không xảy ra bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't provoked him, there wouldn't be a showdown at the saloon.
|
Nếu họ không khiêu khích anh ta, sẽ không có cuộc đối đầu nào ở quán rượu. |
| Nghi vấn |
If he had been more reasonable, would there be a showdown at high noon?
|
Nếu anh ta hợp lý hơn, liệu có một cuộc đối đầu vào giữa trưa không? |