(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ showdown
C1

showdown

noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc đối đầu trận quyết đấu giai đoạn quyết định cuộc đụng độ cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện, đặc biệt là một cuộc đối đầu, buộc một vấn đề phải đi đến kết luận.

Definition (English Meaning)

An event, especially a confrontation, that forces an issue to a conclusion.

Ví dụ Thực tế với 'Showdown'

  • "The final showdown between the two teams will be next week."

    "Trận đối đầu cuối cùng giữa hai đội sẽ diễn ra vào tuần tới."

  • "The election is shaping up to be a showdown between the two leading candidates."

    "Cuộc bầu cử đang hình thành một cuộc đối đầu giữa hai ứng cử viên hàng đầu."

  • "The trade dispute could lead to a showdown between the two countries."

    "Tranh chấp thương mại có thể dẫn đến một cuộc đối đầu giữa hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Showdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: showdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confrontation(cuộc đối đầu)
clash(cuộc đụng độ)
face-off(sự đối mặt)
final(chung kết)
crisis(khủng hoảng, giai đoạn quyết định)

Trái nghĩa (Antonyms)

compromise(sự thỏa hiệp)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

duel(cuộc đấu tay đôi)
battle(trận chiến)
war(chiến tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung thường dùng trong bối cảnh cạnh tranh đối đầu

Ghi chú Cách dùng 'Showdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một trận đấu, cuộc cạnh tranh cuối cùng hoặc một cuộc đối đầu quan trọng mà kết quả của nó sẽ quyết định cục diện. Nó mang sắc thái căng thẳng, quyết liệt và thường liên quan đến rủi ro cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in a showdown (trong một cuộc đối đầu): chỉ bối cảnh diễn ra cuộc đối đầu. to a showdown (đến một cuộc đối đầu): chỉ việc một tình huống leo thang dẫn đến cuộc đối đầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Showdown'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sheriff had acted sooner, the showdown wouldn't be happening now.
Nếu cảnh sát trưởng hành động sớm hơn, cuộc đối đầu đã không xảy ra bây giờ.
Phủ định
If they hadn't provoked him, there wouldn't be a showdown at the saloon.
Nếu họ không khiêu khích anh ta, sẽ không có cuộc đối đầu nào ở quán rượu.
Nghi vấn
If he had been more reasonable, would there be a showdown at high noon?
Nếu anh ta hợp lý hơn, liệu có một cuộc đối đầu vào giữa trưa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)