(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ showy consumption
C1

showy consumption

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

tiêu dùng phô trương tiêu dùng thể hiện thói khoe của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showy consumption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mua và sử dụng những thứ đắt tiền hoặc không cần thiết để gây ấn tượng với người khác; tiêu dùng phô trương, tiêu dùng thể hiện.

Definition (English Meaning)

The act of buying and using expensive or unnecessary things in order to impress people.

Ví dụ Thực tế với 'Showy consumption'

  • "Showy consumption is often criticized for its wasteful nature."

    "Tiêu dùng phô trương thường bị chỉ trích vì bản chất lãng phí của nó."

  • "The showy consumption of designer clothes is common among the wealthy."

    "Việc tiêu dùng phô trương quần áo hàng hiệu là phổ biến trong giới giàu có."

  • "Critics argue that showy consumption contributes to social inequality."

    "Các nhà phê bình cho rằng tiêu dùng phô trương góp phần vào sự bất bình đẳng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Showy consumption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: showy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

frugal consumption(tiêu dùng tiết kiệm)
minimalist consumption(tiêu dùng tối giản)

Từ liên quan (Related Words)

status symbol(biểu tượng địa vị)
luxury goods(hàng hóa xa xỉ)
consumerism(chủ nghĩa tiêu dùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Showy consumption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tiêu dùng không hợp lý và chủ yếu nhằm mục đích khoe khoang sự giàu có hoặc địa vị. Nó khác với tiêu dùng thông thường, vốn tập trung vào nhu cầu và lợi ích thực tế. 'Showy consumption' thường liên quan đến các sản phẩm xa xỉ, hàng hiệu, và các hoạt động giải trí đắt tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'Showy consumption of luxury goods' (tiêu dùng phô trương hàng xa xỉ). 'Showy consumption as a status symbol' (tiêu dùng phô trương như một biểu tượng địa vị). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng của sự tiêu dùng phô trương. Giới từ 'as' được dùng để chỉ mục đích hoặc vai trò của việc tiêu dùng phô trương.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Showy consumption'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Showy consumption, characterized by extravagant displays of wealth, often masks deeper insecurities.
Sự tiêu dùng phô trương, đặc trưng bởi việc khoe khoang sự giàu có một cách thái quá, thường che giấu những bất an sâu sắc hơn.
Phủ định
Despite his immense fortune, he avoided showy displays of wealth, and instead, focused on philanthropic endeavors.
Mặc dù sở hữu một khối tài sản khổng lồ, anh ấy đã tránh những biểu hiện phô trương về sự giàu có, và thay vào đó, tập trung vào các nỗ lực từ thiện.
Nghi vấn
Is showy consumption, a common trend among the nouveau riche, truly fulfilling, or does it simply feed an insatiable ego?
Liệu tiêu dùng phô trương, một xu hướng phổ biến trong giới nhà giàu mới nổi, có thực sự mang lại sự thỏa mãn, hay nó chỉ đơn giản là nuôi dưỡng một cái tôi vô độ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she weren't so concerned with showy consumption, she would save a lot more money.
Nếu cô ấy không quá quan tâm đến việc tiêu thụ phô trương, cô ấy sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn.
Phủ định
If they didn't engage in such showy consumption, they wouldn't be constantly in debt.
Nếu họ không tham gia vào việc tiêu thụ phô trương như vậy, họ sẽ không liên tục mắc nợ.
Nghi vấn
Would he be happier if he stopped showy consumption?
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy ngừng tiêu thụ phô trương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)